TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP NEFTOHIMIK BURGAS VS LOK. SOFIA

Tường thuật trực tiếp Neftohimik Burgas vs Lok. Sofia

VĐQG Bulgaria

Vòng Play Off 2

FT

0 - 2

(0-0)

20:3021/03/2014

DIỄN BIẾN TRẬN Neftohimik Burgas VS Lok. Sofia

Sơ đồ chiến thuật

Neftohimik Burgas - Lok. Sofia

Đội hình chính Neftohimik Burgas

Đội hình chính Lok. Sofia

Dự bị Neftohimik Burgas

Dự bị Lok. Sofia

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Neftohimik Burgas

Thống kê trận đấu

Lok. Sofia
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
1 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Neftohimik Burgas vs Lok. Sofia

Tường thuật Neftohimik Burgas vs Lok. Sofia 20:30 ngày 21/03/2014 - Xem trực tiếp trận đấu Neftohimik Burgas vs Lok. Sofia cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Neftohimik Burgas vs Lok. Sofia giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

ASEAN Cup 2024 › Vòng Ban Ket

20:0030/12/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

ASEAN Cup 2024 › Vòng Ban Ket

20:0029/12/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 18

03:1528/12/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 18

02:3028/12/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 17 23 42
2 Arsenal 18 19 36
3 Chelsea 18 17 35
4 Nottingham Forest 18 5 34
5 Newcastle 18 9 29
6 Bournemouth 18 6 29
7 Man City 18 4 28
8 Fulham 18 3 28
9 Aston Villa 18 -3 28
10 Brighton 18 1 26
11 Brentford 18 0 24
12 Tottenham 18 13 23
13 West Ham Utd 18 -7 23
14 Man Utd 18 -3 22
15 Everton 17 -7 17
16 Crystal Palace 18 -8 17
17 Wolves 18 -11 15
18 Leicester City 18 -18 14
19 Ipswich 18 -17 12
20 Southampton 18 -26 6