TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP KOLKHETI POTI VS FC IBERIA 1999

Tường thuật trực tiếp Kolkheti Poti vs FC Iberia 1999

VĐQG Georgia

Vòng 7

FT

1 - 2

(0-1)

23:0006/04/2024

DIỄN BIẾN TRẬN Kolkheti Poti VS FC Iberia 1999

Sơ đồ chiến thuật

Kolkheti Poti - FC Iberia 1999

Đội hình chính Kolkheti Poti

Đội hình chính FC Iberia 1999

Dự bị Kolkheti Poti

Dự bị FC Iberia 1999

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Kolkheti Poti

Thống kê trận đấu

FC Iberia 1999
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
1 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Kolkheti Poti vs FC Iberia 1999

Tường thuật Kolkheti Poti vs FC Iberia 1999 23:00 ngày 06/04/2024 - Xem trực tiếp trận đấu Kolkheti Poti vs FC Iberia 1999 cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Kolkheti Poti vs FC Iberia 1999 giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Nottingham Forest 32 13 57
6 Aston Villa 33 6 57
7 Chelsea 32 17 54
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 West Ham Utd 33 -18 36
17 Wolves 32 -14 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 33 -54 11