PHONG ĐỘ - SOI KÈO PEPO VS LAHDEN REIPAS

Phong Độ Và Soi Kèo PEPO vs Lahden Reipas

Hạng 3 Phần Lan

Vòng 20

FT

1 - 3

(1-2)

22:5921/09/2023

Đối đầu PEPO vs Lahden Reipas

Thống kê L D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

FIN3

21/09/2023 PEPO 1 - 3 Lahden Reipas

L

T

T

1-2

FIN3

30/06/2021 PEPO 1 - 1 Lahden Reipas

L

X

X

1-1

Phong độ PEPO

Thống kê L W W L W W L L W W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

FINC

25/06/2024 PEPO 1 - 5 KuPS

L

T

T

0-4

FINC

16/06/2024 PEPO 1 - 0 JBK

W

X

X

0-0

FINC

09/05/2024 MiPK Mikkeli 1 - 4 PEPO

T

T

1-2

GHCLB

29/03/2024 PEPO 2 - 4 JIPPO

L

T

T

0-0

FIN3

07/10/2023 Futura 3 - 5 PEPO

L

T

T

1-2

FIN3

01/10/2023 PEPO 2 - 0 PK Keski Uusimaa

W

X

X

0-0

FIN3

21/09/2023 PEPO 1 - 3 Lahden Reipas

L

T

T

1-2

FIN3

17/09/2023 HJK Klubi 04 1 - 0 PEPO

L

X

X

0-0

FIN3

09/09/2023 PEPO 3 - 2 NJS Nurmijarvi

L 1/2

T

T

1-1

FIN3

02/09/2023 TiPS 2 - 7 PEPO

L

T

T

1-4

Phong độ Lahden Reipas

Thống kê L L W L W W W L D W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

GHCLB

19/03/2025 Lahti 2 - 0 Lahden Reipas

X

T

0-0

FINC

08/05/2024 Lahden Reipas 1 - 5 Haka

L

T

T

0-2

FIN3

21/10/2023 RoPS Rovaniemi 0 - 1 Lahden Reipas

L

X

T

0-1

FIN3

14/10/2023 Lahden Reipas 2 - 3 RoPS Rovaniemi

T

T

0-1

FIN3

07/10/2023 JIPPO 0 - 2 Lahden Reipas

L

X

T

0-0

FIN3

01/10/2023 Lahden Reipas 4 - 0 Futura

W

T

T

1-0

FIN3

21/09/2023 PEPO 1 - 3 Lahden Reipas

L

T

T

1-2

FIN3

16/09/2023 PK Keski Uusimaa 2 - 0 Lahden Reipas

W

X

T

1-0

FIN3

02/09/2023 NJS Nurmijarvi 1 - 1 Lahden Reipas

W

X

T

0-1

FIN3

26/08/2023 Lahden Reipas 3 - 1 TiPS

L

T

T

1-0

Thông tin soi kèo trận PEPO vs Lahden Reipas

Soi kèo trận PEPO vs Lahden Reipas 22:59 ngày 21/09/2023 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo PEPO vs Lahden Reipas, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0004/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0003/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0002/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 30 30 61
3 Nottingham Forest 30 15 57
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 30 4 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 30 -4 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 30 -17 34
17 Wolves 30 -17 29
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9