PHONG ĐỘ - SOI KÈO HA LONG CFC U21 VS VIETTEL U21

Phong Độ Và Soi Kèo Ha Long CFC U21 vs Viettel U21

U21 Viet Nam

Vòng 1

FT

0 - 7

()

13:0003/09/2023

Đối đầu Ha Long CFC U21 vs Viettel U21

Thống kê L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

TNU21

03/09/2023 Ha Long CFC U21 0 - 7 Viettel U21

T

T

TNU21

30/11/2020 Ha Long CFC U21 0 - 8 Viettel U21

T

T

0-3

Phong độ Ha Long CFC U21

Thống kê L L L L L L L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

TNU21

13/09/2023 Đào Hà U21 2 - 1 Ha Long CFC U21

T

T

1-1

TNU21

11/09/2023 Ha Long CFC U21 0 - 1 Phú Thọ U21

X

X

0-0

TNU21

08/09/2023 Ha Long CFC U21 0 - 3 PVF-CAND U21

T

T

-

TNU21

05/09/2023 Hà Nội FC U21 3 - 0 Ha Long CFC U21

T

T

-

TNU21

03/09/2023 Ha Long CFC U21 0 - 7 Viettel U21

T

T

TNU21

02/12/2020 Hà Nội FC U21 1 - 0 Ha Long CFC U21

X

X

TNU21

30/11/2020 Ha Long CFC U21 0 - 8 Viettel U21

T

T

0-3

TNU21

26/11/2020 Ha Long CFC U21 1 - 2 Nam Định U21

T

T

1-1

Phong độ Viettel U21

Thống kê D W W W D D L W W D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

TNU21

08/08/2024 Viettel U21 1 - 1 Quảng Nam U21

X

T

1-1

TNU21

05/08/2024 Viettel U21 4 - 1 HCM U21

T

T

1-1

TNU21

03/08/2024 Viettel U21 2 - 0 HA Gia Lai U21

X

T

0-0

TNU21

01/08/2024 PVF Việt Nam U21 1 - 3 Viettel U21

T

T

1-2

TNU21

26/09/2023 Hà Nội FC U21 0 - 0 Viettel U21

X

X

0-0

TNU21

22/09/2023 PVF-CAND U21 2 - 2 Viettel U21

T

T

0-2

TNU21

20/09/2023 Viettel U21 1 - 3 Thanh Hóa U21

T

T

-

TNU21

18/09/2023 Tây Ninh U21 0 - 4 Viettel U21

T

T

0-2

TNU21

13/09/2023 Viettel U21 1 - 0 Hà Nội FC U21

X

T

1-0

TNU21

11/09/2023 PVF-CAND U21 1 - 1 Viettel U21

X

T

1-0

Thông tin soi kèo trận Ha Long CFC U21 vs Viettel U21

Soi kèo trận Ha Long CFC U21 vs Viettel U21 13:00 ngày 03/09/2023 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Ha Long CFC U21 vs Viettel U21, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 32

02:0015/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Nottingham Forest 32 13 57
4 Newcastle 31 16 56
5 Man City 32 20 55
6 Chelsea 32 17 54
7 Aston Villa 32 3 54
8 Bournemouth 32 12 48
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 32 2 48
11 Brentford 32 4 43
12 Crystal Palace 31 1 43
13 Everton 32 -4 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 Wolves 32 -14 35
17 West Ham Utd 32 -18 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 32 -54 10