LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ZORYA
Zorya
Kết quả trận đấu đội Zorya
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | Zorya | 2 - 1 | Chernomorets | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/12/2024 | Zorya | 2 - 1 | Karpaty Lviv | 0 : 0 | 0-1 | |||
25/11/2024 | Polissya Zhytomyr | 1 - 1 | Zorya | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
16/11/2024 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | Zorya | 0-0 | ||||
10/11/2024 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Zorya | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
04/11/2024 | Zorya | 1 - 2 | LNZ Cherkasy | 0 : 0 | 1-0 | |||
30/10/2024 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Zorya | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
27/10/2024 | Livyi Bereh Kyiv | 0 - 2 | Zorya | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
20/10/2024 | Zorya | 0 - 1 | Kryvbas | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Obolon Kiev | 2 - 2 | Zorya | 2-1 | ||||
05/10/2024 | Veres Rivne | 2 - 1 | Zorya | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
30/09/2024 | Zorya | 2 - 0 | Vorskla | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/09/2024 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | Zorya | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/09/2024 | Zorya | 0 - 2 | Dinamo Kiev | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
30/08/2024 | Obolon Kiev | 0 - 2 | Zorya | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Zorya
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 21:00 | PFK Aleksandriya | vs | Zorya | ||
01/03/2025 | 21:00 | Zorya | vs | Rukh Vynnyky |
Danh sách cầu thủ đội Zorya
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | O. Shevchenko | Thủ Môn | Thế Giới | 33 |
2 | A. Sukhotskiy | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
3 | M. Sivakov | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
4 | I. Chaykovskiy | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
7 | I. Petryak | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
8 | I. Kharatin | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
9 | V. Kulach | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
10 | J. Lipartia | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
11 | Paulinho | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
12 | Rafael Forster | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
15 | K. Dryshlyuk | Tiền Vệ | Ukraina | 23 |
17 | I. Gorbach | Tiền Đạo | Ukraina | 23 |
19 | V. Bugay | Tiền Đạo | Ukraina | 23 |
20 | O. Karavaev | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
21 | D. Bezborodko | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
22 | Z. Ljubenovic | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
24 | D. Grechyshkin | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
30 | M. Turbaevskyi | Thủ Môn | Ukraina | 23 |
36 | A. Zhylkin | Thủ Môn | Ukraina | 23 |
39 | E. Opanasenko | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
42 | E. Dennis | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
44 | V. Checher | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
55 | Jordan | Hậu Vệ | Brazil | 23 |
70 | I. Kyryukhantsev | Hậu Vệ | Ukraina | 23 |
74 | I. Snurnitsyn | Hậu Vệ | Ukraina | 23 |
91 | I. Levchenko | Thủ Môn | Thế Giới | 26 |
94 | O. Danchenko | Hậu Vệ | Ukraina | 23 |