LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG YEOVIL TOWN
Yeovil Town
Kết quả trận đấu đội Yeovil Town
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2023 | Wrexham | 3 - 0 | Yeovil Town | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
04/11/2023 | Yeovil Town | 3 - 2 | Gateshead | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
27/07/2022 | Dorchester | 0 - 0 | Yeovil Town | 0-0 | ||||
23/07/2022 | Yeovil Town | 0 - 2 | Plymouth Argyle | 1 : 0 | 0-0 | |||
16/07/2022 | Yeovil Town | 1 - 1 | Exeter City | 1-1 | ||||
09/01/2022 | Yeovil Town | 1 - 3 | Bournemouth | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
05/12/2021 | Yeovil Town | 1 - 0 | Stevenage | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
06/11/2021 | Yate Town | 0 - 5 | Yeovil Town | 0-3 | ||||
29/11/2020 | Stockport | 2 - 2 | Yeovil Town | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
07/11/2020 | Bromley | 0 - 0 | Yeovil Town | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/11/2019 | Yeovil Town | 1 - 4 | Hartlepool | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
30/10/2019 | Haringey Borough | 0 - 3 | Yeovil Town | 0-1 | ||||
04/05/2019 | Yeovil Town | 0 - 0 | Carlisle | |||||
27/04/2019 | Northampton | 2 - 2 | Yeovil Town | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
22/04/2019 | Yeovil Town | 1 - 1 | Colchester Utd | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Yeovil Town
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Yeovil Town
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Krysiak | Thủ Môn | Anh | 34 |
3 | N.Smith | Hậu Vệ | 37 | |
4 | J. Bird | Hậu Vệ | Anh | 34 |
5 | S. Arthurworrey | Hậu Vệ | Anh | 34 |
6 | L. Wing | Hậu Vệ | Anh | 34 |
7 | K.Dawson | Tiền Vệ | Iceland | 34 |
8 | C. Smith | Tiền Vệ | 35 | |
9 | R. Browne | Tiền Đạo | Anh | 45 |
10 | J. Gray | Tiền Đạo | Anh | 34 |
11 | R. Dickson | Tiền Vệ | Iceland | 38 |
12 | C. Weale | Thủ Môn | Ba Lan | 35 |
13 | F. Zoko | Tiền Vệ | Anh | 30 |
14 | S. Surridge | Tiền Đạo | Anh | 32 |
15 | J. Green | Hậu Vệ | Anh | 34 |
16 | J. Burrows | Hậu Vệ | Anh | 31 |
17 | O. Sowunmi | Hậu Vệ | Anh | 30 |
18 | A. Fisher | Hậu Vệ | Anh | 33 |
19 | I. Allen | Tiền Vệ | Anh | 34 |
20 | W. Fogden | Hậu Vệ | Anh | 31 |
21 | A. Lacey | Hậu Vệ | Anh | 34 |
22 | C. Whelan | Tiền Đạo | Anh | 34 |
23 | T. James | Tiền Vệ | Anh | 39 |
30 | J.Steer | Thủ Môn | Anh | 32 |