LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIK.PLZEN


Vik.Plzen
-
SVĐ: Doosan Arena(sức chứa: 12500)
Thành lập: 1911
HLV: K. Krejčí
Kết quả trận đấu đội Vik.Plzen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 | Vik.Plzen | 0 - 1 | Banik Ostrava | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
14/03/2025 | Lazio | 1 - 1 | Vik.Plzen | 0 : 1 | 0-0 | |||
10/03/2025 | Pardubice | 0 - 0 | Vik.Plzen | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
07/03/2025 | Vik.Plzen | 1 - 2 | Lazio | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2025 | Mlada Boleslav | 0 - 2 | Vik.Plzen | 1 : 0 | 0-1 | |||
28/02/2025 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Zlin | 0 : 2 | 1-1 | |||
24/02/2025 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slavia Praha | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
21/02/2025 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Ferencvaros | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
16/02/2025 | Teplice | 0 - 2 | Vik.Plzen | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
14/02/2025 | Ferencvaros | 1 - 0 | Vik.Plzen | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/02/2025 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Slovan Liberec | 0 : 1 | 2-1 | |||
04/02/2025 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Vik.Plzen | 3/4 : 0 | 2-1 | |||
31/01/2025 | Athletic Bilbao | 3 - 1 | Vik.Plzen | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
24/01/2025 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Anderlecht | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
16/01/2025 | Vik.Plzen | 2 - 0 | AIK Solna | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Vik.Plzen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | 23:30 | Sparta Praha | vs | Vik.Plzen | ||
05/04/2025 | 22:00 | Vik.Plzen | vs | Slovacko | ||
12/04/2025 | 22:00 | Bohemians 1905 | vs | Vik.Plzen | ||
19/04/2025 | 22:00 | Vik.Plzen | vs | Dukla Praha |
Danh sách cầu thủ đội Vik.Plzen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Séc | 41 | |
6 | Tiền Vệ | Séc | 28 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
9 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
10 | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
12 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
13 | Thủ Môn | Thế Giới | 39 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 | |
15 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
16 | Thủ Môn | Châu Á | 35 | |
17 | Tiền Đạo | Thế Giới | 39 | |
18 | Tiền Đạo | Séc | 37 | |
19 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 41 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
24 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
25 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
26 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
30 | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 | |
31 | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 | |
36 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
40 | Hậu Vệ | 24 | ||
51 | Tiền Đạo | Thế Giới | 39 | |
80 | Tiền Đạo | 22 | ||
99 | Tiền Vệ | Slovakia | 28 |