LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIỆT NAM U23


Việt Nam U23
Kết quả trận đấu đội Việt Nam U23
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 | Iraq U23 | 1 - 0 | Việt Nam U23 | 0 : 1 | 0-0 | |||
23/04/2024 | Uzbekistan U23 | 3 - 0 | Việt Nam U23 | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
20/04/2024 | Malaysia U23 | 0 - 2 | Việt Nam U23 | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
17/04/2024 | Việt Nam U23 | 3 - 1 | Kuwait U23 | 0 : 0 | 1-1 | |||
11/04/2024 | Jordan U23 | 0 - 0 | Việt Nam U23 | 0-0 | ||||
23/03/2024 | Tajikistan U23 | 0 - 0 | Việt Nam U23 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
20/03/2024 | Tajikistan U23 | 0 - 1 | Việt Nam U23 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/09/2023 | Việt Nam U23 | 1 - 3 | Arập Xêut U23 | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
21/09/2023 | Iran U23 | 4 - 0 | Việt Nam U23 | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
19/09/2023 | Việt Nam U23 | 4 - 2 | Mông Cổ U23 | 0 : 2 3/4 | 3-0 | |||
12/09/2023 | Việt Nam U23 | 2 - 2 | Singapore U23 | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
09/09/2023 | Yemen U23 | 0 - 1 | Việt Nam U23 | 1 : 0 | 0-0 | |||
06/09/2023 | Việt Nam U23 | 6 - 0 | Đảo Guam U23 | 1-0 | ||||
26/08/2023 | Việt Nam U23 | 0 - 0 | Indonesia U23 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/08/2023 | Malaysia U23 | 1 - 4 | Việt Nam U23 | 1/4 : 0 | 0-3 |
Lịch thi đấu đội Việt Nam U23
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Việt Nam U23
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
3 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
6 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
7 | Hậu Vệ | Việt Nam | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 30 | |
10 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
12 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
13 | Tiền Đạo | Việt Nam | 34 | |
14 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
18 | Tiền Đạo | Việt Nam | 31 | |
19 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
20 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
21 | Thủ Môn | Việt Nam | 31 | |
22 | Tiền Đạo | Việt Nam | 32 | |
23 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
25 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
36 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
41 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
42 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
210 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 |