LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIỆT NAM NỮ
Việt Nam Nữ
Kết quả trận đấu đội Việt Nam Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
23/10/2024 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ | 2-0 | ||||
11/09/2024 | Vik.Plzen Nữ | 0 - 3 | Việt Nam Nữ | 0-3 | ||||
08/09/2024 | Pardubice Nữ | 0 - 6 | Việt Nam Nữ | 0-2 | ||||
04/09/2024 | Leipzig Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ | 1-0 | ||||
01/11/2023 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 5 | 1-0 | |||
29/10/2023 | Ấn Độ Nữ | 1 - 3 | Việt Nam Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
26/10/2023 | Việt Nam Nữ | 0 - 1 | Uzbekistan Nữ | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
28/09/2023 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 4 1/4 | 2-0 | |||
25/09/2023 | Bangladesh Nữ | 1 - 6 | Việt Nam Nữ | 3 : 0 | 0-2 | |||
22/09/2023 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Nepal Nữ | 0 : 4 1/4 | 0-0 | |||
01/08/2023 | Việt Nam Nữ | 0 - 7 | Hà Lan Nữ | 4 1/4 : 0 | 0-5 | |||
27/07/2023 | B.D.Nha Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 2 | 2-0 | |||
22/07/2023 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 5 1/2 | 2-0 | |||
14/07/2023 | Việt Nam Nữ | 0 - 9 | T.B.Nha Nữ | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Việt Nam Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Việt Nam Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Kieu Oanh | Thủ Môn | Việt Nam | 21 |
2 | Thu Thuong | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 |
3 | Thi Kieu | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 |
4 | T. T.Thu | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 |
5 | H.T.Loan | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 |
6 | Thuy Nga | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 |
7 | Tuyet Dung | Tiền Vệ | Việt Nam | 29 |
8 | Thuy Trang | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 |
9 | Huynh Nhu | Tiền Đạo | Việt Nam | 29 |
10 | Hai Linh | Hậu Vệ | Việt Nam | 23 |
11 | T.T.Thao | Tiền Vệ | Việt Nam | 29 |
12 | Hai Yen | Tiền Vệ | Việt Nam | 28 |
13 | Diem My | Hậu Vệ | Việt Nam | 28 |
14 | Kim Thanh | Thủ Môn | Việt Nam | 29 |
15 | Thuy Hang | Hậu Vệ | Việt Nam | 27 |
16 | Thi Van | Tiền Vệ | Việt Nam | 29 |
17 | Thu Thao | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 |
18 | V. Thi Hoa | Tiền Đạo | Việt Nam | 21 |
19 | Thanh Nha | Tiền Vệ | Việt Nam | 23 |
20 | K Thi Hang | Thủ Môn | Việt Nam | 31 |
21 | Van Su | Tiền Vệ | Việt Nam | 23 |
22 | My Anh | Hậu Vệ | Việt Nam | 26 |
23 | Bich Thuy | Tiền Vệ | Việt Nam | 27 |