LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VALLADOLID
Valladolid
-
SVĐ: Municipal José Zorrilla (Sức chứa: 26512)
Thành lập: 1928
HLV: Sergio
Danh hiệu: 3 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Valladolid
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Girona | 3 - 0 | Valladolid | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
14/12/2024 | Valladolid | 1 - 0 | Valencia | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Las Palmas | 2 - 1 | Valladolid | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
04/12/2024 | Real Avila | 2 - 2 | Valladolid | 1 : 0 | 0-1 | |||
01/12/2024 | Valladolid | 0 - 5 | Atletico Madrid | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
23/11/2024 | Getafe | 2 - 0 | Valladolid | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Valladolid | 2 - 0 | AVS Futebol | 0 : 1 | 2-0 | |||
11/11/2024 | Valladolid | 1 - 1 | Athletic Bilbao | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Osasuna | 1 - 0 | Valladolid | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
30/10/2024 | Astur CF | 1 - 4 | Valladolid | 0-2 | ||||
26/10/2024 | Valladolid | 1 - 2 | Villarreal | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
19/10/2024 | Alaves | 2 - 3 | Valladolid | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
11/10/2024 | Leganes | 3 - 1 | Valladolid | 0 : 0 | 1-1 | |||
05/10/2024 | Valladolid | 1 - 2 | Rayo Vallecano | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
28/09/2024 | Valladolid | 1 - 2 | Mallorca | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Valladolid
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 22:00 | Ourense | vs | Valladolid | ||
11/01/2025 | 22:15 | Valladolid | vs | Real Betis |
Danh sách cầu thủ đội Valladolid
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Andre Ferreira | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 35 |
2 | Luis Perez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
3 | D. Torres | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
4 | V. Meseguer | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
5 | J. Sanchez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
6 | C. Ozkacar | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
7 | M. Sylla | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
8 | K. Perez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
9 | Marcos Andre | Tiền Đạo | Brazil | 28 |
10 | Ivan Sanchez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
11 | Raúl Moro | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
12 | Mario Martin | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
13 | K. Hein | Thủ Môn | Estonia | 37 |
14 | Juanmi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
15 | E. Cömert | Hậu Vệ | Tunisia | 32 |
16 | C. de la Hoz | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
17 | Roque Mesa | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
18 | D. Machis | Hậu Vệ | Venezuela | 29 |
19 | A. Ndiaye | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
20 | S. Juric | Tiền Vệ | Croatia | 26 |
21 | S. Amallah | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
22 | Lucas Rosa | Hậu Vệ | Venezuela | 35 |
23 | A. Tuhami | Tiền Vệ | Ma rốc | 29 |
24 | Kenedy | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
25 | C. Larin | Thủ Môn | Canada | 35 |
26 | Samuel Perez | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
27 | Ivan Fresneda | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
28 | Chuky | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
30 | Raul Chasco | Hậu Vệ | Brazil | 24 |
31 | S. Plaza | Tiền Đạo | Ecuador | 25 |
32 | Koke | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
34 | R. Corral | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
35 | J. Bah | Tiền Đạo | 27 | |
38 | Isra Sala | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
90 | E. Unal | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |