LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VALENCIA


Valencia
-
SVĐ: de Mestalla (Sức chứa: 55000)
Thành lập: 1919
HLV: Jose Bordalas
Danh hiệu: 6 La Liga, 2 Segunda Division, 8 Copa Del Rey, 1 UEFA Europa League, 2 Super Cup, 2 UEFA Super Cup, 1 Emirates Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội Valencia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 | Girona | 1 - 1 | Valencia | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Valencia | 2 - 1 | Valladolid | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
03/03/2025 | Osasuna | 3 - 3 | Valencia | 0 : 1/4 | 3-2 | |||
23/02/2025 | Valencia | 0 - 3 | Atletico Madrid | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
16/02/2025 | Villarreal | 1 - 1 | Valencia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
09/02/2025 | Valencia | 2 - 0 | Leganes | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
07/02/2025 | Valencia | 0 - 5 | Barcelona | 1 1/2 : 0 | 0-4 | |||
02/02/2025 | Valencia | 2 - 1 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
27/01/2025 | Barcelona | 7 - 1 | Valencia | 0 : 1 3/4 | 5-0 | |||
20/01/2025 | Valencia | 1 - 0 | Real Sociedad | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/01/2025 | Ourense | 0 - 2 | Valencia | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
12/01/2025 | Sevilla | 1 - 1 | Valencia | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/01/2025 | Eldense | 0 - 2 | Valencia | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
04/01/2025 | Valencia | 1 - 2 | Real Madrid | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/12/2024 | Valencia | 2 - 2 | Alaves | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Valencia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | 23:30 | Valencia | vs | Mallorca | ||
05/04/2025 | 21:15 | Real Madrid | vs | Valencia | ||
12/04/2025 | 02:00 | Valencia | vs | Sevilla | ||
20/04/2025 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Valencia | ||
23/04/2025 | 22:00 | Valencia | vs | Espanyol | ||
04/05/2025 | 22:00 | Las Palmas | vs | Valencia | ||
11/05/2025 | 22:00 | Valencia | vs | Getafe | ||
14/05/2025 | 22:00 | Alaves | vs | Valencia | ||
18/05/2025 | 22:00 | Valencia | vs | Athletic Bilbao | ||
25/05/2025 | 22:00 | Real Betis | vs | Valencia |
Danh sách cầu thủ đội Valencia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 35 |
2 | Hậu Vệ | Bỉ | 26 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 21 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 29 |
5 | Hậu Vệ | Argentina | 35 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
9 | Tiền Đạo | Serbia | 27 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 25 |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
12 | Hậu Vệ | 26 | ||
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 | |
14 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
15 | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 40 |
18 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 34 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 32 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
23 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
25 | ![]() |
Thủ Môn | Georgia | 25 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
27 | Tiền Vệ | Brazil | 27 | |
29 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 23 | |
30 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 21 | |
31 | Hậu Vệ | Georgia | 25 | |
32 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 | |
34 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 20 | |
38 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 | |
39 | Tiền Vệ | Ukraina | 23 | |
41 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |