LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UKRAINA U19
Ukraina U19
Kết quả trận đấu đội Ukraina U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Hà Lan U19 | 1 - 0 | Ukraina U19 | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
16/11/2024 | Ukraina U19 | 0 - 1 | Slovenia U19 | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/11/2024 | Ukraina U19 | 1 - 2 | Kazakhstan U19 | 0 : 2 1/2 | 0-2 | |||
12/10/2024 | Hà Lan U18 | 1 - 0 | Ukraina U19 | 0-0 | ||||
09/09/2024 | Thụy Sỹ U19 | 2 - 1 | Ukraina U19 | 2-0 | ||||
06/09/2024 | Thụy Sỹ U19 | 2 - 2 | Ukraina U19 | 2-2 | ||||
26/07/2024 | Pháp U19 | 1 - 0 | Ukraina U19 | 0-0 | ||||
22/07/2024 | Ukraina U19 | 3 - 2 | Italia U19 | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
18/07/2024 | Na Uy U19 | 0 - 0 | Ukraina U19 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/07/2024 | Bắc Ireland U19 | 0 - 0 | Ukraina U19 | 1 : 0 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Ukraina U19 | 3 - 0 | Thụy Sỹ U19 | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/03/2024 | Ukraina U19 | 3 - 0 | Latvia U19 | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
20/03/2024 | North Macedonia U19 | 0 - 2 | Ukraina U19 | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
21/11/2023 | Slovakia U19 | 0 - 4 | Ukraina U19 | 0 : 1/4 | 0-3 | |||
18/11/2023 | Ukraina U19 | 0 - 4 | Kosovo U19 | 0 : 1 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Ukraina U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Ukraina U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Soldatenko | Thủ Môn | Ukraina | 34 |
2 | Osman | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
4 | Matviyenko | Hậu Vệ | Ukraina | 34 |
5 | Mykhaylichenko | Hậu Vệ | Ukraina | 34 |
6 | Kyryukhantsev | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
7 | Arendaruk | Tiền Vệ | Ukraina | 34 |
8 | Klots | Tiền Vệ | Ukraina | 34 |
9 | Boryachuk | Tiền Đạo | Ukraina | 34 |
10 | Kovalenko | Tiền Vệ | Ukraina | 34 |
11 | Besedin | Tiền Đạo | Ukraina | 28 |
12 | Mozil | Thủ Môn | Ukraina | 34 |
13 | Zotko | Hậu Vệ | Ukraina | 34 |
14 | Luchkevych | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
15 | Shevchenko | Tiền Đạo | Ukraina | 34 |
16 | Lukyanchuk | Tiền Đạo | Ukraina | 34 |
17 | Zinchenko | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
18 | Klots | Tiền Vệ | Ukraina | 34 |
19 | Klots | Tiền Vệ | Ukraina | 34 |
20 | Tsygankov | Tiền Vệ | Ukraina | 28 |
21 | Bogdan | Hậu Vệ | Ukraina | 34 |
22 | Zubkov | Tiền Vệ | Ukraina | 34 |
23 | V.Tsygankov | Tiền Vệ | Ukraina | 27 |