LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UGANDA


Uganda
Kết quả trận đấu đội Uganda
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Uganda | 1 - 0 | Guinea | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
20/03/2025 | Mozambique | 3 - 1 | Uganda | 0 : 0 | 3-1 | |||
29/12/2025 | Uganda | 1 - 0 | Burundi | 0 : 1 | 0-0 | |||
19/11/2024 | Congo | 0 - 1 | Uganda | 0 : 0 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Uganda | 0 - 2 | Nam Phi | 0 : 0 | 0-0 | |||
15/10/2024 | South Sudan | 1 - 2 | Uganda | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
11/10/2024 | Uganda | 1 - 0 | South Sudan | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
09/09/2024 | Uganda | 2 - 0 | Congo | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
06/09/2024 | Nam Phi | 2 - 2 | Uganda | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
10/06/2024 | Uganda | 1 - 2 | Algeria | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
07/06/2024 | Uganda | 1 - 0 | Botswana | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Uganda | 2 - 2 | Ghana | 1-2 | ||||
23/03/2024 | Comoros | 4 - 0 | Uganda | 2-0 | ||||
19/01/2024 | Uganda | 2 - 0 | Kuwait | 1-0 | ||||
21/11/2023 | Somalia | 0 - 1 | Uganda | 1 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Uganda
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2025 | 17:59 | Uganda | vs | Mozambique | ||
08/09/2025 | 17:59 | Uganda | vs | Somalia | ||
06/10/2025 | 17:59 | Botswana | vs | Uganda | ||
13/10/2025 | 17:59 | Algeria | vs | Uganda |
Danh sách cầu thủ đội Uganda
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
3 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
11 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
12 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
16 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
17 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
18 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
19 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
21 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
22 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |