LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRENCIN
Trencin
-
SVĐ: Mestský futbalový štadión Na Sihoti(sức chứa: 15712)
Thành lập: 1943
HLV: I. Vrabec
Kết quả trận đấu đội Trencin
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | Trencin | 0 - 0 | Zemplin Michalovce | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Dunajska Stred | 3 - 3 | Trencin | 0 : 1 1/4 | 1-3 | |||
30/11/2024 | Trencin | 2 - 4 | MSK Zilina | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
23/11/2024 | Dukla BB | 6 - 1 | Trencin | 0 : 3/4 | 3-1 | |||
09/11/2024 | Trencin | 0 - 0 | Ruzomberok | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/11/2024 | FC Kosice | 0 - 0 | Trencin | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/10/2024 | Trencin | 2 - 3 | Spartak Trnava | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
19/10/2024 | Trencin | 2 - 1 | Skalica | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
06/10/2024 | Slo. Bratislava | 1 - 1 | Trencin | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
28/09/2024 | Trencin | 1 - 1 | Zelez. Podbrezova | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
21/09/2024 | KFC Komarno | 2 - 1 | Trencin | 0 : 0 | 1-1 | |||
17/09/2024 | Trencin | 0 - 3 | Dunajska Stred | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
14/09/2024 | Zemplin Michalovce | 1 - 1 | Trencin | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
25/08/2024 | MSK Zilina | 4 - 1 | Trencin | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
18/08/2024 | Trencin | 2 - 2 | Dukla BB | 0 : 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Trencin
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 | 20:30 | Trencin | vs | KFC Komarno |
Danh sách cầu thủ đội Trencin
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Skovajsa | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
3 | Rundic | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
6 | Sulek | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
8 | Koolwijk | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
9 | Kessel | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
10 | Ibrahim | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
11 | Da Silva | Tiền Đạo | Nam Mỹ | 29 |
14 | Holubek | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
15 | Madu | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
17 | Cogley | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 29 |
18 | Lawrence | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
19 | Guba | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
20 | Opatovsky | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
21 | Bero | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
22 | Ramon | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
24 | Semrinec | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
25 | Wesley | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
27 | Janco | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
29 | Lobotka | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
30 | Chovan | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
32 | Vozar | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
37 | Klescik | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |