LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN NỮ
Thụy Điển Nữ
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 | Serbia Nữ | 0 - 2 | Thụy Điển Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
30/10/2024 | Thụy Điển Nữ | 8 - 0 | Luxembourg Nữ | 6-0 | ||||
26/10/2024 | Luxembourg Nữ | 0 - 4 | Thụy Điển Nữ | 0-2 | ||||
17/07/2024 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/07/2024 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ | 1-0 | ||||
04/06/2024 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
01/06/2024 | Ireland Nữ | 0 - 3 | Thụy Điển Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/04/2024 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | Pháp Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
06/04/2024 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
29/02/2024 | Thụy Điển Nữ | 5 - 0 | Bosnia & Herz Nữ | 0 : 3 3/4 | 3-0 | |||
23/02/2024 | Bosnia & Herz Nữ | 0 - 5 | Thụy Điển Nữ | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
06/12/2023 | T.B.Nha Nữ | 5 - 3 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-3 | |||
02/12/2023 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 0 | Thụy Điển Nữ | 1 : 0 | 1-0 | |||
01/11/2023 | Thụy Điển Nữ | 1 - 1 | Italia Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
27/10/2023 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ | 0 : 1 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Z. Musovic | Thủ Môn | Thụy Điển | 41 |
2 | J. Andersson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 44 |
3 | L. Sembrant | Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 |
4 | S. Lennartsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 36 |
5 | A. Sandberg | Hậu Vệ | Thụy Điển | 40 |
6 | M. Eriksson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 45 |
7 | M. Janogy | Tiền Vệ | Thụy Điển | 37 |
8 | L. Hurtig | Tiền Đạo | Thụy Điển | 40 |
9 | K. Asllani | Tiền Đạo | Thụy Điển | 35 |
10 | S. Jakobsson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
11 | S. Blackstenius | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
12 | J. Falk | Thủ Môn | Thụy Điển | 33 |
13 | A. Ilestedt | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 |
14 | N. Bjorn | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
15 | R. Blomqvist | Tiền Đạo | Thụy Điển | 47 |
16 | F. Angeldahl | Tiền Vệ | Thụy Điển | 37 |
17 | C. Seger | Tiền Vệ | Thụy Điển | 39 |
18 | F. Rolfo | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
19 | Rytting Kaneryd | Tiền Đạo | Thụy Điển | 35 |
20 | H. Bennison | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
21 | T. Enblom | Thủ Môn | Thụy Điển | 42 |
22 | O. Schough | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
23 | E. Rubensson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |