LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SUNDERLAND


Sunderland
-
SVĐ: Stadium of Light (Sức chứa: 49000)
Thành lập: 1879
HLV: T. Mowbray
Danh hiệu: 6 Ngoại Hạng Anh, 5 Hạng Nhất Anh, 2 FA Cup, 1 Community Shield, 1 EFL Trophy
Kết quả trận đấu đội Sunderland
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Sunderland | 1 - 0 | Millwall | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Coventry | 3 - 0 | Sunderland | 0 : 0 | 2-0 | |||
12/03/2025 | Sunderland | 1 - 1 | Preston North End | 0 : 1 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Sunderland | 2 - 1 | Cardiff City | 0 : 1 | 1-1 | |||
01/03/2025 | Sheffield Wed. | 1 - 2 | Sunderland | 0 : 0 | 0-1 | |||
22/02/2025 | Sunderland | 0 - 1 | Hull City | 0 : 1 | 0-1 | |||
18/02/2025 | Leeds Utd | 2 - 1 | Sunderland | 0 : 1 | 0-1 | |||
13/02/2025 | Sunderland | 2 - 0 | Luton Town | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Sunderland | 2 - 2 | Watford | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
04/02/2025 | Middlesbrough | 2 - 3 | Sunderland | 0 : 0 | 1-1 | |||
25/01/2025 | Sunderland | 2 - 2 | Plymouth Argyle | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
22/01/2025 | Derby County | 0 - 1 | Sunderland | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
18/01/2025 | Burnley | 0 - 0 | Sunderland | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/01/2025 | Sunderland | 1 - 1 | Stoke City | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/01/2025 | Sunderland | 1 - 0 | Portsmouth | 0 : 1 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Sunderland
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 18:30 | West Brom | vs | Sunderland | ||
09/04/2025 | 01:45 | Norwich | vs | Sunderland | ||
12/04/2025 | 21:00 | Sunderland | vs | Swansea City | ||
18/04/2025 | 21:00 | Bristol City | vs | Sunderland | ||
21/04/2025 | 21:00 | Sunderland | vs | Blackburn Rovers | ||
26/04/2025 | 21:00 | Oxford Utd | vs | Sunderland | ||
03/05/2025 | 21:00 | Sunderland | vs | QPR |
Danh sách cầu thủ đội Sunderland
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Rumany | 38 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 35 |
4 | Tiền Vệ | Scotland | 36 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 46 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 37 |
7 | Tiền Vệ | Anh | 20 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 28 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 32 |
11 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
12 | Hậu Vệ | Séc | 36 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 31 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 40 | |
15 | Tiền Vệ | Ukraina | 42 | |
16 | Hậu Vệ | Ireland | 25 | |
17 | Tiền Đạo | Mỹ | 36 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 31 | |
19 | Tiền Đạo | Anh | 40 | |
20 | Tiền Vệ | 37 | ||
21 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
23 | Tiền Vệ | Italia | 40 | |
24 | Hậu Vệ | Ireland | 44 | |
25 | Tiền Vệ | Australia | 30 | |
26 | Tiền Đạo | Wales | 38 | |
27 | Tiền Đạo | Anh | 36 | |
28 | Tiền Đạo | Pháp | 37 | |
30 | Tiền Đạo | Serbia | 20 | |
31 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
32 | ![]() |
Thủ Môn | Argentina | 39 |
33 | Hậu Vệ | Na Uy | 30 | |
36 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
38 | Tiền Đạo | Pháp | 31 | |
39 | Tiền Đạo | Pháp | 34 | |
40 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
41 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
42 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
44 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
45 | ![]() |
Thủ Môn | Italia | 37 |
46 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
48 | Tiền Vệ | Mỹ | 33 | |
50 | Tiền Vệ | Anh | 20 |