LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SULAIBIKHAT

Kết quả trận đấu đội Sulaibikhat

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

KUWC

26/01/2024 Al Arabi (KUW) 1 - 0 Sulaibikhat 1-0

KUWC

06/04/2022 Al Arabi (KUW) 3 - 0 Sulaibikhat 2-0

KUWA

21/12/2020 Sulaibikhat 0 - 3 Yarmouk (KUW) 1/4 : 0 -

KUWA

17/12/2020 Kazma 2 - 0 Sulaibikhat 0 : 1 1/2 1-0

KUWA

12/12/2020 Sulaibikhat 0 - 2 Qadisiya Kuwait 2 : 0 0-2

KUWA

07/12/2020 Khaitan 1 - 0 Sulaibikhat 1-0

KUWA

03/12/2020 Al Jahra 0 - 0 Sulaibikhat 0 : 3/4 -

KUWA

28/11/2020 Sulaibikhat 2 - 4 Al Shabab (KUW) 0-1

KUWA

24/11/2020 Sulaibikhat 0 - 1 Al Arabi (KUW) 1 1/4 : 0 0-1

KUWA

20/11/2020 Sulaibikhat 0 - 6 Al Nasr (KUW) -

KUWA

07/11/2020 Burgan SC 1 - 1 Sulaibikhat -

KUWA

03/11/2020 Al Kuwait 3 - 1 Sulaibikhat 0 : 2 1/2 0-1

KUWA

28/10/2020 Tadamon (KUW) 1 - 2 Sulaibikhat 0 : 3/4 0-1

KUWA

24/10/2020 Sulaibikhat 1 - 4 Salmiya 1-3

KUWA

19/10/2020 Sulaibikhat 2 - 3 Al Sahel 1/2 : 0 1-1

Lịch thi đấu đội Sulaibikhat

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Sulaibikhat

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Sulaibikhat

Đội bóng Sulaibikhat cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Sulaibikhat chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 16 21 39
2 Chelsea 17 18 35
3 Arsenal 17 18 33
4 Nottingham Forest 17 4 31
5 Bournemouth 17 6 28
6 Aston Villa 17 0 28
7 Man City 17 4 27
8 Newcastle 17 6 26
9 Fulham 17 2 25
10 Brighton 17 1 25
11 Tottenham 17 14 23
12 Brentford 17 0 23
13 Man Utd 17 -1 22
14 West Ham Utd 17 -8 20
15 Everton 16 -7 16
16 Crystal Palace 17 -8 16
17 Leicester City 17 -16 14
18 Wolves 17 -13 12
19 Ipswich 17 -16 12
20 Southampton 17 -25 6