LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STADE BRESTOIS


Stade Brestois
-
SVD: Stade Francis-Le Blé (sức chứa: 15931)
Thành lập: 1950
HLV: M. Der Zakarian
Danh hiệu: Ligue 2 (2)
Kết quả trận đấu đội Stade Brestois
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Toulouse | 2 - 4 | Stade Brestois | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
16/03/2025 | Stade Brestois | 0 - 0 | Stade Reims | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Stade Brestois | 2 - 0 | Angers | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/03/2025 | Lyon | 2 - 1 | Stade Brestois | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
27/02/2025 | Stade Brestois | 2 - 3 | Dunkerque | 0 : 1 | 1-0 | |||
23/02/2025 | Strasbourg | 0 - 0 | Stade Brestois | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
20/02/2025 | PSG | 7 - 0 | Stade Brestois | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
15/02/2025 | Stade Brestois | 2 - 2 | Auxerre | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
12/02/2025 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
08/02/2025 | Nantes | 0 - 2 | Stade Brestois | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/02/2025 | Troyes | 1 - 2 | Stade Brestois | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Stade Brestois | 2 - 5 | PSG | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
30/01/2025 | Stade Brestois | 0 - 3 | Real Madrid | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Le Havre | 0 - 1 | Stade Brestois | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
23/01/2025 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | Stade Brestois | 1/4 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Stade Brestois
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Stade Brestois | vs | Monaco | ||
14/04/2025 | 02:00 | Saint Etienne | vs | Stade Brestois | ||
21/04/2025 | 02:00 | Stade Brestois | vs | Lens | ||
28/04/2025 | 02:00 | Marseille | vs | Stade Brestois | ||
05/05/2025 | 02:00 | Stade Brestois | vs | Montpellier | ||
12/05/2025 | 02:00 | Stade Brestois | vs | Lille | ||
19/05/2025 | 02:00 | Nice | vs | Stade Brestois |
Danh sách cầu thủ đội Stade Brestois
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 28 |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
4 | Hậu Vệ | Ma rốc | 26 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 31 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 27 |
9 | Tiền Đạo | 33 | ||
10 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
11 | Tiền Đạo | Pháp | 24 | |
12 | Hậu Vệ | 26 | ||
13 | ![]() |
Tiền Đạo | Algeria | 37 |
14 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
15 | ![]() |
Tiền Đạo | 31 | |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 27 |
17 | Tiền Đạo | 29 | ||
18 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
19 | Tiền Vệ | Pháp | 25 | |
20 | Hậu Vệ | Pháp | 33 | |
21 | Hậu Vệ | Algeria | 31 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
23 | Tiền Vệ | Pháp | 33 | |
25 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
26 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
28 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
29 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 28 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 26 | |
33 | Tiền Đạo | 22 | ||
34 | Tiền Đạo | Algeria | 33 | |
35 | Tiền Đạo | 20 | ||
37 | Tiền Vệ | Pháp | 22 | |
40 | ![]() |
Thủ Môn | Hà Lan | 34 |
44 | Hậu Vệ | Đức | 23 | |
45 | ![]() |
Tiền Vệ | 27 | |
50 | Hậu Vệ | Bỉ | 26 |