LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLO. BRATISLAVA
Slo. Bratislava
-
SVĐ: Štadión Pasienky(sức chứa: 13295)
Thành lập: 1919
HLV: D. Tittel
Kết quả trận đấu đội Slo. Bratislava
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 | Slo. Bratislava | 2 - 1 | Dunajska Stred | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
12/12/2024 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Slo. Bratislava | 0 : 3 1/4 | 2-0 | |||
08/12/2024 | MSK Zilina | 2 - 1 | Slo. Bratislava | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/12/2024 | Slo. Bratislava | 6 - 0 | KFC Komarno | 0 : 2 | 4-0 | |||
01/12/2024 | Slo. Bratislava | 3 - 1 | Dukla BB | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
27/11/2024 | Slo. Bratislava | 2 - 3 | AC Milan | 1 3/4 : 0 | 1-1 | |||
23/11/2024 | FC Kosice | 1 - 1 | Slo. Bratislava | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Slo. Bratislava | 3 - 1 | Skalica | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
06/11/2024 | Slo. Bratislava | 1 - 4 | Dinamo Zagreb | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
03/11/2024 | Zelez. Podbrezova | 1 - 3 | Slo. Bratislava | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
30/10/2024 | Skalica | 2 - 3 | Slo. Bratislava | 1 : 0 | 1-2 | |||
23/10/2024 | Girona | 2 - 0 | Slo. Bratislava | 0 : 2 | 1-0 | |||
19/10/2024 | Spartak Trnava | 0 - 1 | Slo. Bratislava | 0 : 0 | 0-0 | |||
06/10/2024 | Slo. Bratislava | 1 - 1 | Trencin | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
02/10/2024 | Slo. Bratislava | 0 - 4 | Man City | 3 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Slo. Bratislava
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 | 03:00 | Slo. Bratislava | vs | Stuttgart | ||
30/01/2025 | 02:00 | Bayern Munich | vs | Slo. Bratislava | ||
08/02/2025 | 20:30 | Ruzomberok | vs | Slo. Bratislava |
Danh sách cầu thủ đội Slo. Bratislava
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Chovan | Thủ Môn | Slovakia | 40 |
2 | S. Voet | Hậu Vệ | Bỉ | 24 |
3 | U. Agbo | Hậu Vệ | Slovakia | 30 |
4 | G. Kashia | Hậu Vệ | Slovakia | 36 |
5 | R. Krizan | Tiền Vệ | Slovakia | 33 |
6 | J. de Kamps | Tiền Đạo | Séc | 41 |
7 | V. Weiss | Tiền Vệ | Slovakia | 33 |
8 | M. Ljubicic | Tiền Vệ | Slovakia | 36 |
9 | I. Saponjic | Tiền Đạo | Serbia | 27 |
10 | I. Rabiu | Tiền Vệ | Slovakia | 41 |
11 | T. Barseghyan | Tiền Vệ | Serbia | 36 |
12 | K. Bajric | Tiền Vệ | Slovakia | 31 |
13 | D. Strelec | Tiền Đạo | Slovakia | 28 |
14 | M. Abena | Hậu Vệ | Séc | 37 |
16 | A. Mustafic | Hậu Vệ | Argentina | 36 |
17 | J. Medvedev | Tiền Vệ | Slovakia | 33 |
18 | D. Hrncar | Hậu Vệ | 35 | |
19 | A. Green | Tiền Vệ | Anh | 26 |
20 | J. Kankava | Tiền Vệ | 33 | |
21 | J. Zmrhal | Hậu Vệ | Slovakia | 34 |
23 | S. Zuberu | Tiền Đạo | 24 | |
24 | E. Ramirez | Hậu Vệ | Slovakia | 31 |
25 | L. Pauschek | Hậu Vệ | Slovakia | 28 |
26 | A. Gajdos | Tiền Vệ | Slovakia | 20 |
27 | D. Holman | Tiền Đạo | Slovakia | 29 |
28 | C. Blackman | Hậu Vệ | 26 | |
29 | V. Bozhikov | Tiền Vệ | Slovakia | 29 |
30 | M. Sulla | Thủ Môn | Slovakia | 31 |
31 | M. Trnovsky | Thủ Môn | Slovakia | 24 |
32 | B. Chudik | Thủ Môn | Slovakia | 34 |
33 | J. Kucka | Hậu Vệ | Slovakia | 32 |
35 | A. Hrdina | Tiền Đạo | Slovakia | 42 |
36 | Lucas | Tiền Vệ | Slovakia | 31 |
70 | G. Chakvetadze | Tiền Đạo | Slovakia | 41 |
71 | D. Takac | Thủ Môn | Slovakia | 25 |
77 | A. Cavric | Tiền Đạo | 36 | |
81 | V. De Marco | Tiền Vệ | Slovakia | 32 |
88 | K. Savvidis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 29 |
93 | I. Metsoko | Tiền Đạo | 22 |