LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLASK WROCLAW


Slask Wroclaw
Kết quả trận đấu đội Slask Wroclaw
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 | Stal Mielec | 1 - 4 | Slask Wroclaw | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
08/03/2025 | Slask Wroclaw | 1 - 1 | Pogon Szczecin | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Legia Wars. | 3 - 1 | Slask Wroclaw | 0 : 1 | 1-1 | |||
22/02/2025 | Korona Kielce | 2 - 0 | Slask Wroclaw | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/02/2025 | Slask Wroclaw | 3 - 0 | Widzew Lodz | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Radomiak Radom | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
04/02/2025 | Slask Wroclaw | 1 - 3 | Piast Gliwice | 0 : 0 | 1-2 | |||
29/01/2025 | Slask Wroclaw | 1 - 1 | Chrobry Glogow | - | ||||
20/01/2025 | O.Ljubljana | 2 - 0 | Slask Wroclaw | 0-0 | ||||
18/01/2025 | Slask Wroclaw | 0 - 0 | Ujpest | 0-0 | ||||
14/12/2024 | Slask Wroclaw | 1 - 2 | Radomiak Radom | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Lechia GD | 1 - 0 | Slask Wroclaw | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
03/12/2024 | Slask Wroclaw | 1 - 1 | Piast Gliwice | 0 : 0 | 0-1 | |||
30/11/2024 | Slask Wroclaw | 0 - 1 | Puszcza Nie. | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Jagiellonia | 2 - 2 | Slask Wroclaw | 0 : 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Slask Wroclaw
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | 02:15 | Slask Wroclaw | vs | Lech Poznan | ||
05/04/2025 | 23:00 | Slask Wroclaw | vs | Motor Lublin | ||
12/04/2025 | 23:00 | Cracovia Krakow | vs | Slask Wroclaw | ||
19/04/2025 | 23:00 | Slask Wroclaw | vs | Katowice | ||
26/04/2025 | 23:00 | Rakow Czestochowa | vs | Slask Wroclaw | ||
03/05/2025 | 23:00 | Slask Wroclaw | vs | Zaglebie Lubin | ||
10/05/2025 | 23:00 | Gornik Zabrze | vs | Slask Wroclaw | ||
17/05/2025 | 23:00 | Slask Wroclaw | vs | Jagiellonia | ||
24/05/2025 | 23:00 | Puszcza Nie. | vs | Slask Wroclaw |
Danh sách cầu thủ đội Slask Wroclaw
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
4 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
12 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
17 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
22 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
25 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
28 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
29 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
30 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
33 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 |