LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SEVILLA


Sevilla
-
SVĐ: Ramón Sánchez Pizjuán (Sức chứa: 48649)
Thành lập: 1890
HLV: Lopetegui
Danh hiệu: 1 La Liga, 4 Segunda Division, 5 Copa Del Rey, 6 UEFA Europa League, 1 Super Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 Supercopa Euroamericana
Kết quả trận đấu đội Sevilla
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 | Sevilla | 0 - 1 | Athletic Bilbao | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/03/2025 | Real Sociedad | 0 - 1 | Sevilla | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Sevilla | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/02/2025 | Sevilla | 1 - 1 | Mallorca | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/02/2025 | Valladolid | 0 - 4 | Sevilla | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
10/02/2025 | Sevilla | 1 - 4 | Barcelona | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
01/02/2025 | Getafe | 0 - 0 | Sevilla | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/01/2025 | Sevilla | 1 - 1 | Espanyol | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
18/01/2025 | Girona | 1 - 2 | Sevilla | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
12/01/2025 | Sevilla | 1 - 1 | Valencia | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Almeria | 4 - 1 | Sevilla | 0 : 0 | 0-1 | |||
22/12/2024 | Real Madrid | 4 - 2 | Sevilla | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
15/12/2024 | Sevilla | 1 - 0 | Celta Vigo | 0 : 0 | 0-0 | |||
09/12/2024 | Atletico Madrid | 4 - 3 | Sevilla | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
06/12/2024 | UE Olot | 1 - 3 | Sevilla | 1 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Sevilla
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 | 02:00 | Real Betis | vs | Sevilla | ||
06/04/2025 | 21:15 | Sevilla | vs | Atletico Madrid | ||
12/04/2025 | 02:00 | Valencia | vs | Sevilla | ||
20/04/2025 | 22:00 | Sevilla | vs | Alaves | ||
23/04/2025 | 22:00 | Osasuna | vs | Sevilla | ||
04/05/2025 | 22:00 | Sevilla | vs | Leganes | ||
11/05/2025 | 22:00 | Celta Vigo | vs | Sevilla | ||
14/05/2025 | 22:00 | Sevilla | vs | Las Palmas | ||
18/05/2025 | 22:00 | Sevilla | vs | Real Madrid | ||
25/05/2025 | 22:00 | Villarreal | vs | Sevilla |
Danh sách cầu thủ đội Sevilla
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 39 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
5 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 28 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Serbia | 34 |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | 29 | |
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
11 | Tiền Đạo | Bỉ | 28 | |
12 | Tiền Đạo | 28 | ||
13 | Thủ Môn | Na Uy | 35 | |
14 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
15 | Hậu Vệ | Argentina | 33 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 40 |
17 | Tiền Vệ | Argentina | 33 | |
18 | Tiền Vệ | 24 | ||
19 | Tiền Vệ | Argentina | 21 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
21 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 29 |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 23 |
25 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
27 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
28 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
29 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
30 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
31 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 22 | |
32 | Tiền Vệ | Uruguay | 30 | |
33 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 25 |
34 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
35 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
36 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 | |
43 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
44 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |