LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SANDHAUSEN
Sandhausen
Kết quả trận đấu đội Sandhausen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Vik.Koln | 2 - 0 | Sandhausen | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Sandhausen | 4 - 6 | Erzgebirge Aue | 0 : 1/4 | 1-3 | |||
07/12/2024 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Sandhausen | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
30/11/2024 | Sandhausen | 2 - 4 | Dynamo Dresden | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
23/11/2024 | Essen | 1 - 1 | Sandhausen | 0 : 0 | 0-1 | |||
09/11/2024 | Sandhausen | 4 - 0 | A.Aachen | 0 : 0 | 1-0 | |||
02/11/2024 | Sandhausen | 0 - 3 | Munchen 1860 | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
26/10/2024 | Verl | 1 - 1 | Sandhausen | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
23/10/2024 | Sandhausen | 1 - 1 | Stuttgart II | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
19/10/2024 | E.Cottbus | 1 - 1 | Sandhausen | 0 : 0 | 1-0 | |||
05/10/2024 | Sandhausen | 2 - 1 | Waldhof Man. | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
28/09/2024 | Unterhaching | 0 - 0 | Sandhausen | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/09/2024 | Sandhausen | 4 - 3 | Ingolstadt | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
21/09/2024 | Wehen | 1 - 3 | Sandhausen | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
14/09/2024 | Sandhausen | 3 - 1 | B.Dortmund II | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Sandhausen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 19:00 | Osnabruck | vs | Sandhausen |
Danh sách cầu thủ đội Sandhausen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Drewes | Thủ Môn | Áo | 37 |
2 | A. Zhirov | Hậu Vệ | Pháp | 43 |
3 | D. Dumic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 26 |
4 | J. Verlaat | Hậu Vệ | Đức | 30 |
5 | M. Mehlem | Hậu Vệ | Đức | 38 |
6 | A. El-Zein | Hậu Vệ | Đức | 33 |
7 | C. Soukou | Tiền Vệ | 32 | |
8 | C. Kinsombi | Tiền Đạo | Đức | 26 |
9 | M. Pulkrab | Tiền Đạo | Séc | 27 |
10 | D. Kinsombi | Tiền Vệ | Đức | 27 |
11 | P. Ochs | Tiền Vệ | Đức | 33 |
12 | A.Wooten | Hậu Vệ | Mỹ | 35 |
13 | R. Wulle | Tiền Đạo | Áo | 39 |
14 | H. Al Ghaddioui | Hậu Vệ | Đức | 38 |
15 | I. Höhn | Tiền Vệ | Đức | 32 |
16 | K. Behrens | Tiền Vệ | Đức | 36 |
17 | E. Zenga | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 |
18 | Diekmeier | Hậu Vệ | Đức | 33 |
19 | B. Ajdini | Hậu Vệ | Đức | 30 |
20 | K. Calhanoglu | Tiền Vệ | Đức | 35 |
21 | T. Königsmann | Tiền Vệ | Đức | 36 |
22 | M. Ritzmaier | Thủ Môn | Đức | 31 |
23 | A. Kutucu | Tiền Vệ | Đức | 37 |
24 | M. Papela | Tiền Vệ | Đức | 26 |
25 | O. Diakhité | Hậu Vệ | 30 | |
26 | J. Bachmann | Tiền Đạo | Đức | 44 |
27 | A. Sicker | Hậu Vệ | 44 | |
28 | T. Trybull | Tiền Vệ | Đức | 28 |
29 | K. Ademi | Hậu Vệ | Đức | 32 |
30 | A. Esswein | Tiền Vệ | Áo | 41 |
32 | R. Framberger | Hậu Vệ | Đức | 42 |
33 | N. Rehnen | Hậu Vệ | Đức | 28 |
36 | C. Okoroji | Tiền Vệ | Châu Âu | 25 |
37 | P. Testroet | Tiền Đạo | Đức | 34 |
38 | F. Evina | Tiền Đạo | Đức | 23 |