LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROSS COUNTY


Ross County
Kết quả trận đấu đội Ross County
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Ross County | 0 - 1 | Dundee Utd | 0 : 0 | 0-0 | |||
15/03/2025 | Hearts | 2 - 0 | Ross County | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
01/03/2025 | Ross County | 1 - 0 | Kilmarnock | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
27/02/2025 | St. Johnstone | 1 - 0 | Ross County | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Ross County | 3 - 1 | Dundee | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
15/02/2025 | Motherwell | 0 - 3 | Ross County | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/02/2025 | Rangers | 4 - 0 | Ross County | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
25/01/2025 | Ross County | 1 - 1 | Hibernian | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
18/01/2025 | Ross County | 2 - 2 | Livingston | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
11/01/2025 | Ross County | 1 - 4 | Celtic | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
05/01/2025 | Kilmarnock | 0 - 1 | Ross County | 0 : 1 | 0-0 | |||
02/01/2025 | Aberdeen | 1 - 2 | Ross County | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
29/12/2025 | Ross County | 2 - 2 | Hearts | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
26/12/2024 | Dundee | 0 - 3 | Ross County | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
21/12/2024 | Ross County | 1 - 2 | St. Mirren | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Ross County
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | Ross County | vs | Aberdeen | ||
12/04/2025 | 21:00 | St. Mirren | vs | Ross County |
Danh sách cầu thủ đội Ross County
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 43 | |
5 | Tiền Vệ | Scotland | 39 | |
6 | Hậu Vệ | Scotland | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
8 | Tiền Vệ | Scotland | 42 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 34 | |
10 | Tiền Vệ | Slovakia | 35 | |
12 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
14 | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 | |
15 | Tiền Đạo | Pháp | 37 | |
17 | Tiền Vệ | Scotland | 32 | |
21 | Thủ Môn | Scotland | 44 | |
23 | Tiền Vệ | Ireland | 36 | |
25 | Hậu Vệ | Scotland | 33 | |
26 | Tiền Vệ | Scotland | 39 | |
30 | Tiền Vệ | Scotland | 31 | |
31 | Tiền Vệ | Canada | 43 | |
36 | Hậu Vệ | Australia | 32 | |
40 | Tiền Đạo | Scotland | 39 | |
43 | Hậu Vệ | Scotland | 40 |