LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG REAL SOCIEDAD
Real Sociedad
-
SVĐ: Estadio Municipal de Anoeta (Sức chứa: 32076)
Thành lập: 1909
HLV: Imanol Alguacil
Danh hiệu: 2 La Liga, 3 Segunda Division, 1 Copa Del Rey, 1 Super Cup
Kết quả trận đấu đội Real Sociedad
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Celta Vigo | 2 - 0 | Real Sociedad | 0 : 0 | 2-0 | |||
16/12/2024 | Real Sociedad | 0 - 0 | Las Palmas | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
13/12/2024 | Real Sociedad | 3 - 0 | Dinamo Kiev | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
08/12/2024 | Leganes | 0 - 3 | Real Sociedad | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
06/12/2024 | Conquense | 0 - 0 | Real Sociedad | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
02/12/2024 | Real Sociedad | 2 - 0 | Real Betis | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
29/11/2024 | Real Sociedad | 2 - 0 | Ajax | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/11/2024 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Real Sociedad | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/11/2024 | Jove Espanol | 0 - 5 | Real Sociedad | 2 : 0 | 0-4 | |||
11/11/2024 | Real Sociedad | 1 - 0 | Barcelona | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
08/11/2024 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Real Sociedad | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
04/11/2024 | Sevilla | 0 - 2 | Real Sociedad | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/10/2024 | Real Sociedad | 0 - 2 | Osasuna | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
24/10/2024 | Maccabi TA | 1 - 2 | Real Sociedad | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
19/10/2024 | Girona | 0 - 1 | Real Sociedad | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Real Sociedad
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 22:00 | SD Ponferradina | vs | Real Sociedad | ||
14/01/2025 | 03:00 | Real Sociedad | vs | Villarreal | ||
24/01/2025 | 03:00 | Lazio | vs | Real Sociedad | ||
31/01/2025 | 02:00 | Real Sociedad | vs | PAOK |
Danh sách cầu thủ đội Real Sociedad
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Alex Remiro | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 |
2 | Odriozola | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
3 | A. Muñoz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
4 | M. Zubimendi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
5 | I. Zubeldia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
6 | Elustondo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
7 | Barrenetxea | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
8 | M. Merino | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
9 | O. Óskarsson | Tiền Đạo | Iceland | 20 |
10 | M. Oyarzabal | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
11 | S. Becker | Tiền Đạo | Hà Lan | 29 |
12 | J. López | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
13 | Unai Marrero | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 |
14 | T. Kubo | Tiền Vệ | Nhật Bản | 23 |
15 | U. González | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
16 | Jon Olasagasti | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
17 | S. Gomez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
18 | H. Traoré | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
19 | U. Sadiq | Tiền Đạo | 29 | |
20 | Jon Pacheco | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
21 | N. Aguerd | Tiền Vệ | Ma rốc | 25 |
22 | B. Turrientes | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
23 | B. Mendez | Tiền Vệ | Đan Mạch | 41 |
24 | L. Sucic | Hậu Vệ | Croatia | 22 |
25 | J. Magunazelaia | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
26 | U. González | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
27 | J. Aramburu | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
28 | Pablo Marín | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
29 | Pablo Marín | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
30 | Gaizka Ayesa | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
31 | Jon Martín | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
32 | Unai Marrero | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 |
33 | J. Karrikaburu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 |
34 | Gaizka Ayesa | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 23 |
35 | Arana | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 |
38 | Olasagasti | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
39 | J. Aramburu | Hậu Vệ | Venezuela | 22 |
41 | German Valera | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 |
42 | Pablo Marin | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
70 | Portu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
117 | K. Tierney | Tiền Vệ | Scotland | 31 |
201 | Nacho Monreal | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |