LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG REAL MADRID
Real Madrid
-
SVĐ: Santiago Bernabéu (Sức chứa: 85454)
Thành lập: 1902
HLV: C. Ancelotti
Danh hiệu: 34 La Liga, 13 UEFA Champions League, 19 Copa del Rey, 2 UEFA Europa League, 12 Super Cup, 4 UEFA Super Cup, 4 FIFA Club World Cup, 3 Inter Continental Cup, 1 International Champions Cup
Kết quả trận đấu đội Real Madrid
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Real Madrid | 4 - 2 | Sevilla | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
19/12/2024 | Real Madrid | 3 - 0 | Pachuca | 0 : 2 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Rayo Vallecano | 3 - 3 | Real Madrid | 1 : 0 | 2-2 | |||
11/12/2024 | Atalanta | 2 - 3 | Real Madrid | 0 : 0 | 1-1 | |||
08/12/2024 | Girona | 0 - 3 | Real Madrid | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
05/12/2024 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Real Madrid | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Real Madrid | 2 - 0 | Getafe | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
28/11/2024 | Liverpool | 2 - 0 | Real Madrid | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/11/2024 | Leganes | 0 - 3 | Real Madrid | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/11/2024 | Real Madrid | 4 - 0 | Osasuna | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
06/11/2024 | Real Madrid | 1 - 3 | AC Milan | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
27/10/2024 | Real Madrid | 0 - 4 | Barcelona | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/10/2024 | Real Madrid | 5 - 2 | B.Dortmund | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
20/10/2024 | Celta Vigo | 1 - 2 | Real Madrid | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Real Madrid | 2 - 0 | Villarreal | 0 : 1 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Real Madrid
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 03:00 | Valencia | vs | Real Madrid | ||
04/01/2025 | 22:00 | Minera | vs | Real Madrid | ||
23/01/2025 | 03:00 | Real Madrid | vs | RB Salzburg | ||
30/01/2025 | 02:00 | Stade Brestois | vs | Real Madrid | ||
19/06/2025 | 02:00 | Real Madrid | vs | Al Hilal |
Danh sách cầu thủ đội Real Madrid
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | T. Courtois | Thủ Môn | Bỉ | 32 |
2 | D. Carvajal | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
3 | Eder Militao | Hậu Vệ | Brazil | 26 |
4 | D. Alaba | Hậu Vệ | Áo | 32 |
5 | J. Bellingham | Tiền Vệ | Anh | 21 |
6 | E. Camavinga | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
7 | Vinícius Jr | Tiền Đạo | Brazil | 24 |
8 | F. Valverde | Tiền Vệ | Uruguay | 26 |
9 | K. Mbappe | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
10 | L. Modric | Tiền Vệ | Croatia | 39 |
11 | Rodrygo | Tiền Đạo | Brazil | 23 |
13 | A. Lunin | Thủ Môn | Ukraina | 25 |
14 | A. Tchouaméni | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
15 | A. Guler | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 20 |
16 | Endrick | Tiền Đạo | Brazil | 22 |
17 | Lucas Vazquez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
18 | Jesús Vallejo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
19 | D. Ceballos | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
20 | Fran García | Tiền Đạo | Brazil | 24 |
21 | Brahim Diaz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
22 | A. Rudiger | Hậu Vệ | Đức | 31 |
23 | F. Mendy | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
25 | Kepa | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 30 |
26 | F. González | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 |
27 | A. Blanco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
28 | Mario Martin | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
29 | Marezi | Tiền Đạo | Serbia | 21 |
30 | F. González | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 19 |
31 | Jacobo Ramón | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
32 | N. Paz | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
34 | Sergio Mestre | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 19 |
35 | R. Asencio | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 19 |
36 | Vinícius Tobias | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
39 | A. Rodriguez | Tiền Đạo | Uruguay | 20 |
41 | Jacobo Ramón | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 19 |
43 | D. Aguado | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 17 |
51 | Vallejo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
66 | Nacho | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
81 | T. Kroos | Tiền Vệ | Đức | 34 |
116 | L. Jovic | Tiền Đạo | Serbia | 27 |
119 | Benzema | Tiền Đạo | Pháp | 37 |
190 | Odriozola | Hậu Vệ | Đức | 29 |