LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RANDERS

Kết quả trận đấu đội Randers

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DENA

01/04/2025 Kobenhavn 1 - 0 Randers 0 : 3/4 1-0

DENA

16/03/2025 Midtjylland 4 - 2 Randers 0 : 1/2 3-0

DENA

11/03/2025 Randers 4 - 2 Brondby 1/4 : 0 0-0

DENA

01/03/2025 Randers 1 - 1 Aarhus AGF 1/4 : 0 1-1

DENA

22/02/2025 Lyngby 0 - 0 Randers 1/2 : 0 0-0

DENA

18/02/2025 Randers 1 - 2 Kobenhavn 1/4 : 0 0-2

GHCLB

07/02/2025 Kryvbas 1 - 5 Randers 1/2 : 0 0-3

GHCLB

03/02/2025 Orebro 0 - 4 Randers 0-0

GHCLB

29/01/2025 Randers 3 - 4 AC Horsens 1-0

GHCLB

24/01/2025 Randers 0 - 1 Vendsyssel FF 0-0

GHCLB

18/01/2025 Hobro I.K. 2 - 0 Randers 2-0

DENA

01/12/2024 Viborg 1 - 2 Randers 0 : 0 0-1

DENA

24/11/2024 Randers 2 - 0 Vejle 0 : 1 0-0

DENA

10/11/2024 Silkeborg IF 1 - 0 Randers 0 : 0 0-0

DENA

02/11/2024 Sonderjyske 1 - 4 Randers 1/2 : 0 1-4

Lịch thi đấu đội Randers

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

DENA

05/04/2025 00:00 Randers vs Midtjylland

DENA

13/04/2025 23:00 Nordsjaelland vs Randers

DENA

17/04/2025 21:00 Randers vs Aarhus AGF

DENA

21/04/2025 21:00 Brondby vs Randers

DENA

26/04/2025 00:00 Randers vs Brondby

DENA

03/05/2025 00:00 Randers vs Nordsjaelland

DENA

11/05/2025 21:00 Aarhus AGF vs Randers

DENA

18/05/2025 23:00 Randers vs Kobenhavn

DENA

25/05/2025 22:00 Midtjylland vs Randers

Danh sách cầu thủ đội Randers

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 P. Carlgren Thủ Môn Châu Âu 35
3 Keller Tiền Đạo Thế Giới 35
4 Thomsen Hậu Vệ Thế Giới 35
5 Agesen Hậu Vệ Thế Giới 35
6 L. Johnsen Hậu Vệ Thế Giới 35
7 M. Kallesoe Tiền Đạo Thế Giới 35
8 S. Piesinger Tiền Vệ Thế Giới 35
9 J. Ankersen Tiền Vệ Thế Giới 35
10 T. Kehinde Tiền Đạo Châu Âu 35
11 E. Marxen Hậu Vệ Thế Giới 35
12 S. Tibbling Tiền Vệ Thế Giới 35
14 F. Lauenborg Tiền Vệ Thế Giới 35
15 B. Kopplin Tiền Vệ Thế Giới 35
16 M. Enggard Tiền Vệ Thế Giới 35
17 J. Lauridsen Tiền Vệ Thế Giới 35
18 T. Klysner Tiền Đạo Thế Giới 35
19 O. Bundgaard Hậu Vệ Thế Giới 35
20 H. Mistrati Tiền Vệ Thế Giới 35
21 K. Leth Hậu Vệ Thế Giới 35
22 Duncan Thủ Môn Thế Giới 35
24 I. Salou Hậu Vệ Châu Âu 35
25 J. Dakir Tiền Đạo Thế Giới 35
40 F. Bundgaard Tiền Đạo Châu Âu 35
44 N. Brock-Madsen Thủ Môn Thế Giới 35
45 M. Egho Hậu Vệ Thế Giới 35
51 Lauenborg Tiền Vệ Thế Giới 35
52 Haarup Hậu Vệ Thế Giới 35
99 Alhaji Kamara Tiền Vệ Thế Giới 35

Thông tin đội bóng Randers

Đội bóng Randers cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Randers chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0004/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0003/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0002/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9