LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PYUNIK


Pyunik
Kết quả trận đấu đội Pyunik
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2025 | Ararat-Armenia | 3 - 2 | Pyunik | 0 : 0 | 1-2 | |||
14/03/2025 | Pyunik | 6 - 1 | Shirak | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
05/03/2025 | Pyunik | 7 - 2 | Lernayin Artsakh | 2-0 | ||||
01/03/2025 | Pyunik | 1 - 2 | Ararat-Armenia | 0-1 | ||||
25/02/2025 | Alashkert | 0 - 2 | Pyunik | 0-1 | ||||
11/02/2025 | Zenit | 2 - 0 | Pyunik | 1-0 | ||||
08/02/2025 | Pyunik | 1 - 0 | Ural S.r. | - | ||||
02/12/2024 | Pyunik | 1 - 0 | Gandzasar | 0-0 | ||||
28/11/2024 | Shirak | 1 - 0 | Pyunik | 1 : 0 | 0-0 | |||
24/11/2024 | Pyunik | 1 - 3 | FC Noah | 0-1 | ||||
07/11/2024 | Gandzasar | 0 - 5 | Pyunik | 0-2 | ||||
02/11/2024 | Ararat Y | 0 - 2 | Pyunik | 0-1 | ||||
28/10/2024 | Pyunik | 1 - 0 | Van Yerevan | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
23/10/2024 | BKMA Yerevan | 1 - 2 | Pyunik | 1 1/4 : 0 | 1-2 | |||
06/10/2024 | Van Yerevan | 1 - 3 | Pyunik | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Pyunik
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 19:00 | Lernayin Artsakh | vs | Pyunik | ||
12/04/2025 | 19:00 | Pyunik | vs | Alashkert | ||
20/04/2025 | 19:00 | Gandzasar | vs | Pyunik | ||
03/05/2025 | 19:00 | West Armenia | vs | Pyunik | ||
07/05/2025 | 19:00 | Pyunik | vs | BKMA Yerevan | ||
01/06/2025 | 19:00 | Urartu | vs | Pyunik |
Danh sách cầu thủ đội Pyunik
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
6 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
7 | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
12 | Thủ Môn | Thế Giới | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
15 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
16 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
17 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
25 | Tiền Đạo | Châu Âu | 30 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
27 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
29 | Hậu Vệ | Moldova | 27 | |
30 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
32 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
34 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
71 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
77 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
79 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
87 | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 | |
88 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
90 | Hậu Vệ | Ukraina | 27 | |
95 | Hậu Vệ | Ukraina | 27 |