LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PYUNIK
Pyunik
Kết quả trận đấu đội Pyunik
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 | Pyunik | 1 - 0 | Gandzasar | 0-0 | ||||
28/11/2024 | Shirak | 1 - 0 | Pyunik | 1 : 0 | 0-0 | |||
24/11/2024 | Pyunik | 1 - 3 | FC Noah | 0-1 | ||||
07/11/2024 | Gandzasar | 0 - 5 | Pyunik | 0-2 | ||||
02/11/2024 | Ararat Y | 0 - 2 | Pyunik | 0-1 | ||||
28/10/2024 | Pyunik | 1 - 0 | Van Yerevan | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
23/10/2024 | BKMA Yerevan | 1 - 2 | Pyunik | 1 1/4 : 0 | 1-2 | |||
06/10/2024 | Van Yerevan | 1 - 3 | Pyunik | 0-2 | ||||
03/10/2024 | Ararat-Armenia | 1 - 3 | Pyunik | 1-0 | ||||
28/09/2024 | Pyunik | 3 - 0 | Ararat Y | 2-0 | ||||
24/09/2024 | FC Noah | 2 - 0 | Pyunik | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/09/2024 | Pyunik | 4 - 1 | BKMA Yerevan | 0 : 2 | 1-1 | |||
13/09/2024 | West Armenia | 1 - 3 | Pyunik | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
01/09/2024 | Pyunik | 2 - 0 | Shirak | 0-0 | ||||
30/08/2024 | NK Celje | 4 - 1 | Pyunik | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Pyunik
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Pyunik
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Yurchenko | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
3 | V. Haroyan | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
5 | K. Hovhannisyan | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
6 | Juninho | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
7 | Cesar | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
9 | A. Dashyan | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
10 | S. Spirovski | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
11 | I. Pantiru | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
12 | G. Manukyan | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
14 | Y. Otubanjo | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
15 | M. Kovalenko | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
16 | Hakobyan | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
17 | Z. Badoyan | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
19 | G. Petrosyan | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
20 | L. Hayrapetyan | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
21 | A. Avagyan | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
23 | R. Hovsepyan | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
25 | Jeremiah | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
26 | H. Nersisyan | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
27 | N. Baranov | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
29 | E. Cociuc | Hậu Vệ | Moldova | 26 |
30 | A. Gonzalez | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
32 | S. Mikayelyan | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
34 | Hovhannes | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
71 | S. Buchnev | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
77 | D. Diop | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
79 | S. Vakulenko | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
87 | A. Karapetyan | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
88 | Y. Gareginyan | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
90 | A. Miljkovic | Hậu Vệ | Ukraina | 26 |
95 | A. Bratkov | Hậu Vệ | Ukraina | 26 |