LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PORTO


Porto
-
SVĐ: Do Dragao (Sức chứa: 50399)
Thành lập: 1893
HLV: Sergio Conceicao
Danh hiệu: 30 Primeira Liga, 2 UEFA Champions League, 2 UEFA Europa League, 22 Taca de Portugal, 1 Taca da Liga, 23 Super Cup, 1 UEFA Super Cup
Kết quả trận đấu đội Porto
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 | Porto | 2 - 0 | AVS Futebol | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
09/03/2025 | Braga | 1 - 0 | Porto | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
02/03/2025 | Arouca | 0 - 2 | Porto | 1 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2025 | Porto | 1 - 1 | Vitoria Guimaraes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
21/02/2025 | Roma | 3 - 2 | Porto | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
17/02/2025 | SC Farense | 0 - 1 | Porto | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
14/02/2025 | Porto | 1 - 1 | Roma | 0 : 0 | 0-1 | |||
08/02/2025 | Porto | 1 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 0 | 0-1 | |||
04/02/2025 | Rio Ave | 2 - 2 | Porto | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
31/01/2025 | Maccabi TA | 0 - 1 | Porto | 1 : 0 | 0-0 | |||
27/01/2025 | Porto | 1 - 1 | Santa Clara | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
24/01/2025 | Porto | 0 - 1 | Olympiakos | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/01/2025 | Gil Vicente | 3 - 1 | Porto | 1 : 0 | 1-0 | |||
12/01/2025 | Nacional Madeira | 2 - 0 | Porto | 1 1/4 : 0 | 2-0 | |||
08/01/2025 | Sporting Lisbon | 1 - 0 | Porto | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Porto
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 | 00:00 | Estoril | vs | Porto | ||
06/04/2025 | 22:00 | Porto | vs | Benfica | ||
13/04/2025 | 22:00 | Casa Pia AC | vs | Porto | ||
19/04/2025 | 22:00 | Porto | vs | Famalicao | ||
27/04/2025 | 22:00 | CD Estrela | vs | Porto | ||
04/05/2025 | 22:00 | Porto | vs | Moreirense | ||
11/05/2025 | 22:00 | Boavista | vs | Porto | ||
17/05/2025 | 22:00 | Porto | vs | Nacional Madeira | ||
16/06/2025 | 05:00 | Palmeiras/SP | vs | Porto |
Danh sách cầu thủ đội Porto
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Brazil | 47 | |
2 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 37 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
6 | Tiền Vệ | 32 | ||
7 | Tiền Vệ | Colombia | 28 | |
8 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 28 | |
9 | Tiền Vệ | Pháp | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Colombia | 32 | |
11 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
12 | Hậu Vệ | Brazil | 37 | |
13 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 | |
14 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 | |
15 | Tiền Vệ | Italia | 39 | |
16 | Tiền Vệ | Mexico | 35 | |
17 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
18 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
19 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
20 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
23 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 29 | |
24 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 43 | |
25 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
26 | Hậu Vệ | Brazil | 34 | |
27 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
28 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 32 | |
29 | Tiền Đạo | Brazil | 34 | |
30 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 | |
31 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
32 | Thủ Môn | Argentina | 37 | |
33 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 42 | |
36 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
37 | Tiền Đạo | Brazil | 32 | |
39 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 31 | |
41 | Thủ Môn | 31 | ||
42 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 | |
49 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
50 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
52 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
57 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 31 | |
59 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
61 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 29 | |
70 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
73 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
74 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
85 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
86 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
97 | Tiền Đạo | Brazil | 32 | |
99 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 | |
161 | Tiền Vệ | Brazil | 33 |