LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHẦN LAN


Phần Lan
Kết quả trận đấu đội Phần Lan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Lithuania | 2 - 2 | Phần Lan | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
22/03/2025 | Malta | 0 - 1 | Phần Lan | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
18/11/2024 | Phần Lan | 0 - 2 | Hy Lạp | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Ireland | 1 - 0 | Phần Lan | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
13/10/2024 | Phần Lan | 1 - 3 | Anh | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
11/10/2024 | Phần Lan | 1 - 2 | Ireland | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
11/09/2024 | Anh | 2 - 0 | Phần Lan | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Hy Lạp | 3 - 0 | Phần Lan | 0 : 1 | 2-0 | |||
08/06/2024 | Scotland | 2 - 2 | Phần Lan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
05/06/2024 | B.D.Nha | 4 - 2 | Phần Lan | 0 : 2 | 2-0 | |||
27/03/2024 | Phần Lan | 2 - 1 | Estonia | 0 : 1 | 2-0 | |||
22/03/2024 | Wales | 4 - 1 | Phần Lan | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
21/11/2023 | San Marino | 1 - 2 | Phần Lan | 2 1/2 : 0 | 0-0 | |||
18/11/2023 | Phần Lan | 4 - 0 | Bắc Ireland | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/10/2023 | Phần Lan | 1 - 2 | Kazakhstan | 0 : 1 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Phần Lan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2025 | 01:45 | Phần Lan | vs | Ba Lan | ||
08/09/2025 | 01:45 | Ba Lan | vs | Phần Lan | ||
10/10/2025 | 01:45 | Phần Lan | vs | Lithuania | ||
14/11/2025 | 23:00 | Phần Lan | vs | Malta |
Danh sách cầu thủ đội Phần Lan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Phần Lan | 36 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 37 |
3 | Hậu Vệ | Phần Lan | 31 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 37 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 28 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 30 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 31 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 32 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 28 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 35 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 34 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Phần Lan | 32 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 31 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 38 |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 28 |
16 | Tiền Vệ | Phần Lan | 33 | |
17 | Hậu Vệ | Phần Lan | 34 | |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 31 |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 35 |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 31 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Phần Lan | 27 |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Phần Lan | 37 |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Phần Lan | 38 |
25 | Hậu Vệ | Phần Lan | 31 | |
26 | ![]() |
Tiền Đạo | Phần Lan | 26 |