LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG OKZHETPES

Kết quả trận đấu đội Okzhetpes

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

KAZA

29/10/2023 Okzhetpes 1 - 1 FK Maktaaral 0 : 0 0-1

KAZA

22/10/2023 Okzhetpes 1 - 1 Aktobe 3/4 : 0 1-0

KAZA

01/10/2023 FK Kyzylzhar 1 - 2 Okzhetpes 0 : 1 0-2

KAZA

27/09/2023 Astana 5 - 2 Okzhetpes 0 : 1 3/4 3-0

KAZA

24/09/2023 Okzhetpes 0 - 0 Atyrau 0 : 0 0-0

KAZA

15/09/2023 FK Aksu 0 - 1 Okzhetpes 0 : 1/2 0-1

KAZA

26/08/2023 Okzhetpes 3 - 3 Caspiy Aktau 0 : 1/4 2-1

KAZA

19/08/2023 Shakhter Kar. 2 - 0 Okzhetpes 0-0

KAZA

12/08/2023 Okzhetpes 2 - 1 Zhetysu Taldykorgan 1-0

KAZA

23/07/2023 Tobol Kostanay 2 - 0 Okzhetpes 0 : 1/2 1-0

KAZA

15/07/2023 Okzhetpes 0 - 1 Kairat Almaty 1/2 : 0 0-1

KAZA

10/07/2023 Okzhetpes 0 - 4 Ordabasy 1 1/4 : 0 0-2

KAZA

01/07/2023 Kaisar Kyzylorda 0 - 1 Okzhetpes 0 : 1/2 0-1

KAZA

25/06/2023 Okzhetpes 0 - 1 Kaisar Kyzylorda 0 : 0 0-0

KAZA

03/06/2023 Kairat Almaty 2 - 1 Okzhetpes 0 : 1 1-0

Lịch thi đấu đội Okzhetpes

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Okzhetpes

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Okzhetpes

Đội bóng Okzhetpes cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Okzhetpes chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 16 21 39
2 Chelsea 17 18 35
3 Arsenal 17 18 33
4 Nottingham Forest 17 4 31
5 Bournemouth 17 6 28
6 Aston Villa 17 0 28
7 Man City 17 4 27
8 Newcastle 17 6 26
9 Fulham 17 2 25
10 Brighton 17 1 25
11 Tottenham 17 14 23
12 Brentford 17 0 23
13 Man Utd 17 -1 22
14 West Ham Utd 17 -8 20
15 Everton 16 -7 16
16 Crystal Palace 17 -8 16
17 Leicester City 17 -16 14
18 Wolves 17 -13 12
19 Ipswich 17 -16 12
20 Southampton 17 -25 6