LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NORTH MACEDONIA U19


North Macedonia U19
Kết quả trận đấu đội North Macedonia U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 | Albania U19 | 1 - 0 | North Macedonia U19 | 0-0 | ||||
21/03/2025 | Albania U19 | 0 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/10/2024 | Luxembourg U19 | 1 - 1 | North Macedonia U19 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
12/10/2024 | Slovakia U19 | 3 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
09/10/2024 | North Macedonia U19 | 1 - 1 | Latvia U19 | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/06/2024 | Georgia U19 | 2 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/06/2024 | Georgia U19 | 0 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
23/05/2024 | North Macedonia U19 | 2 - 1 | Montenegro U19 | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/05/2024 | North Macedonia U19 | 1 - 5 | Montenegro U19 | 0 : 1/4 | 1-3 | |||
26/03/2024 | Latvia U19 | 1 - 1 | North Macedonia U19 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
23/03/2024 | Thụy Sỹ U19 | 2 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 1 | 1-0 | |||
20/03/2024 | North Macedonia U19 | 0 - 2 | Ukraina U19 | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
29/02/2024 | North Macedonia U19 | 2 - 0 | Bosnia & Herz U19 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/02/2024 | Bosnia & Herz U19 | 0 - 2 | North Macedonia U19 | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
17/10/2023 | Kazakhstan U19 | 1 - 1 | North Macedonia U19 | 1 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội North Macedonia U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội North Macedonia U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 29 | |
2 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 29 | |
4 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 28 | |
5 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 29 | |
6 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
7 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 29 | |
10 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 29 | |
11 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 29 | |
12 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 28 | |
13 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
14 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 28 | |
15 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 29 | |
16 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 29 | |
17 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 29 | |
18 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 29 |