LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NICE


Nice
-
SVD: Allianz Riviera(Sức chứa: 35624)
Thành lập: 1904
HLV: C. Galtier
Kết quả trận đấu đội Nice
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Monaco | 2 - 1 | Nice | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Nice | 1 - 1 | Auxerre | 0 : 1 | 1-0 | |||
10/03/2025 | Nice | 0 - 2 | Lyon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Saint Etienne | 1 - 3 | Nice | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
23/02/2025 | Nice | 2 - 0 | Montpellier | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
16/02/2025 | Le Havre | 1 - 3 | Nice | 1 : 0 | 1-2 | |||
08/02/2025 | Nice | 2 - 0 | Lens | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/02/2025 | Stade Briochin | 2 - 1 | Nice | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
02/02/2025 | Toulouse | 1 - 1 | Nice | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
31/01/2025 | Nice | 1 - 1 | Bodo Glimt | 0 : 0 | 0-0 | |||
27/01/2025 | Nice | 2 - 0 | Marseille | 0 : 0 | 1-0 | |||
24/01/2025 | Elfsborg | 1 - 0 | Nice | 0 : 0 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Lille | 2 - 1 | Nice | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/01/2025 | SC Bastia | 0 - 1 | Nice | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
12/01/2025 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice | 0 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Nice
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | Nice | vs | Nantes | ||
14/04/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | Nice | ||
21/04/2025 | 02:00 | Nice | vs | Angers | ||
28/04/2025 | 02:00 | PSG | vs | Nice | ||
05/05/2025 | 02:00 | Nice | vs | Stade Reims | ||
12/05/2025 | 02:00 | Rennes | vs | Nice | ||
19/05/2025 | 02:00 | Nice | vs | Stade Brestois |
Danh sách cầu thủ đội Nice
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Ba Lan | 26 |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 38 | |
3 | Tiền Vệ | Brazil | 28 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 42 |
5 | Hậu Vệ | Ai Cập | 24 | |
6 | Hậu Vệ | Algeria | 26 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | 28 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 28 |
9 | Tiền Đạo | 28 | ||
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 25 |
11 | Tiền Vệ | Pháp | 34 | |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | 31 | |
14 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 25 |
15 | Tiền Đạo | Đức | 22 | |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Wales | 35 |
18 | Tiền Vệ | Rumany | 22 | |
19 | Hậu Vệ | Pháp | 24 | |
20 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
21 | Tiền Vệ | Pháp | 24 | |
22 | Tiền Đạo | Pháp | 25 | |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
24 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 31 |
25 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 21 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 25 |
27 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
28 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
29 | Tiền Đạo | Pháp | 26 | |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 31 |
31 | Thủ Môn | Pháp | 22 | |
33 | Hậu Vệ | Pháp | 21 | |
34 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
36 | Tiền Vệ | Pháp | 21 | |
39 | Tiền Vệ | Pháp | 18 | |
40 | Thủ Môn | Pháp | 32 | |
41 | Hậu Vệ | Pháp | 18 | |
42 | Hậu Vệ | Pháp | 20 | |
44 | Hậu Vệ | Pháp | 18 | |
45 | Tiền Đạo | Pháp | 24 | |
48 | Hậu Vệ | Pháp | 21 | |
55 | Tiền Vệ | 28 | ||
64 | Hậu Vệ | Canada | 26 | |
77 | ![]() |
Thủ Môn | 30 | |
92 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 33 |
111 | Thủ Môn | Ba Lan | 39 | |
115 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 32 |