LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN U20
Nhật Bản U20
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản U20
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 | Mexico U20 | 1 - 1 | Nhật Bản U20 | 1-0 | ||||
29/09/2024 | Kyrgyzstan U20 | 1 - 1 | Nhật Bản U20 | 0-0 | ||||
27/09/2024 | Myanmar U20 | 0 - 6 | Nhật Bản U20 | 4 1/4 : 0 | 0-3 | |||
25/09/2024 | Nhật Bản U20 | 2 - 0 | Turkmenistan U20 | 1-0 | ||||
28/05/2023 | Nhật Bản U20 | 1 - 2 | Israel U20 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
25/05/2023 | Nhật Bản U20 | 1 - 2 | Colombia U20 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/05/2023 | Senegal U20 | 0 - 1 | Nhật Bản U20 | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/03/2023 | Iraq U20 | 1 - 1 | Nhật Bản U20 | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
12/03/2023 | Nhật Bản U20 | 2 - 0 | Jordan U20 | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
09/03/2023 | Arập Xêut U20 | 1 - 2 | Nhật Bản U20 | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
06/03/2023 | Kyrgyzstan U20 | 0 - 3 | Nhật Bản U20 | 2 : 0 | 0-0 | |||
03/03/2023 | Nhật Bản U20 | 2 - 1 | Trung Quốc U20 | 0 : 2 1/4 | 0-1 | |||
22/11/2022 | Pháp U20 | 2 - 1 | Nhật Bản U20 | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/11/2022 | T.B.Nha U19 | 0 - 1 | Nhật Bản U20 | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
17/11/2022 | Nhật Bản U20 | 3 - 2 | Slovakia U20 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản U20
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản U20
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | T. Wakahara | Thủ Môn | Nhật Bản | 27 |
2 | S. Higashi | Hậu Vệ | Nhật Bản | 27 |
3 | Y. Kobayashi | Hậu Vệ | Nhật Bản | 27 |
4 | A. Seko | Hậu Vệ | Nhật Bản | 27 |
5 | Y. Sugawara | Hậu Vệ | Nhật Bản | 26 |
6 | Y. Goke | Hậu Vệ | Nhật Bản | 27 |
7 | H. Ito | Tiền Vệ | Nhật Bản | 26 |
8 | K. Fujimoto | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 |
9 | K. Saito | Tiền Đạo | Nhật Bản | 27 |
10 | M. Saito | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 |
11 | K. Tagawa | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 |
12 | S. Mogi | Thủ Môn | Nhật Bản | 26 |
13 | T. Miyashiro | Tiền Đạo | Nhật Bản | 26 |
14 | J. Nishikawa | Tiền Đạo | Nhật Bản | 25 |
15 | T. Suzuki | Hậu Vệ | Nhật Bản | 26 |
16 | K. Yamada | Tiền Vệ | Nhật Bản | 26 |
17 | K. Mikuni | Tiền Vệ | Nhật Bản | 26 |
18 | T. Hara | Tiền Đạo | Nhật Bản | 27 |
19 | H. Kida | Hậu Vệ | Nhật Bản | 26 |
20 | K. Nakamura | Tiền Đạo | Nhật Bản | 23 |
21 | Z. Suzuki | Thủ Môn | Nhật Bản | 26 |