LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN NỮ


Nhật Bản Nữ
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 | Mỹ Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
24/02/2025 | Colombia Nữ | 1 - 4 | Nhật Bản Nữ | 1 : 0 | 1-2 | |||
21/02/2025 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Australia Nữ | 0 : 1 | 2-0 | |||
26/10/2024 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 3-0 | ||||
03/08/2024 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
31/07/2024 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Nigeria Nữ | 0 : 1 | 3-1 | |||
28/07/2024 | Brazil Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/07/2024 | T.B.Nha Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ | 0 : 1 | 1-1 | |||
13/07/2024 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Ghana Nữ | 0-0 | ||||
03/06/2024 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | New Zealand Nữ | 0 : 2 | 0-1 | |||
31/05/2024 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | New Zealand Nữ | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
10/04/2024 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
06/04/2024 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ | 1-1 | ||||
28/02/2024 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ | 1 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 17:59 | Nhật Bản Nữ | vs | Colombia Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Nhật Bản | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 38 | |
4 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 38 | |
6 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 29 | |
8 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 41 | |
9 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 | |
10 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 34 | |
11 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 33 | |
12 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 34 | |
14 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 | |
15 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 35 | |
16 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 | |
17 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 35 | |
18 | Thủ Môn | Nhật Bản | 41 | |
19 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 | |
20 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 | |
21 | Thủ Môn | Nhật Bản | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 36 | |
23 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 |