LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NEW YORK CITY
New York City
Kết quả trận đấu đội New York City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 | New York City | 0 - 2 | New York RB | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
10/11/2024 | Cincinnati | 0 - 0 | New York City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
03/11/2024 | New York City | 3 - 1 | Cincinnati | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
29/10/2024 | Cincinnati | 1 - 0 | New York City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/10/2024 | CF Montreal | 2 - 0 | New York City | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
07/10/2024 | New York City | 3 - 1 | Nashville FC | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
03/10/2024 | New York City | 3 - 2 | Cincinnati | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
29/09/2024 | New York RB | 1 - 5 | New York City | 0 : 1/2 | 1-4 | |||
22/09/2024 | New York City | 1 - 1 | Inter Miami | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/09/2024 | New York City | 1 - 5 | Philadelphia Union | 0 : 3/4 | 1-3 | |||
15/09/2024 | D.C. Utd | 1 - 1 | New York City | 0 : 0 | 0-1 | |||
01/09/2024 | Columbus Crew | 4 - 2 | New York City | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
25/08/2024 | New York City | 2 - 2 | Chicago Fire | 0 : 1 | 2-0 | |||
18/08/2024 | Columbus Crew | 1 - 1 | New York City | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
14/08/2024 | Tigres UANL | 1 - 2 | New York City | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội New York City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội New York City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Barraza | Thủ Môn | 40 | |
2 | R. Hope-Gund | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
3 | B. Cufre | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
4 | M. Chanot | Tiền Vệ | Mỹ | 37 |
5 | B. Risa | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
6 | J. Sands | Tiền Đạo | Anh | 38 |
7 | J. Mijatovic | Hậu Vệ | Mỹ | 44 |
8 | A. Perea | Tiền Vệ | Mỹ | 38 |
9 | M. Bakrar | Tiền Vệ | Anh | 39 |
10 | S. Rodriguez | Tiền Vệ | Mỹ | 36 |
11 | J. Fernandez | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
12 | S. Tanasijevic | Hậu Vệ | Đan Mạch | 25 |
13 | Thiago Martins | Hậu Vệ | Colombia | 32 |
15 | T. Rocha | Tiền Vệ | Mỹ | 39 |
16 | A. Martinez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
17 | H. Wolf | Tiền Đạo | Mỹ | 38 |
18 | C. McFarlane | Hậu Vệ | Mỹ | 41 |
20 | R. Ledezma | Tiền Vệ | Mỹ | 40 |
21 | A. Jasson | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 |
22 | K. OToole | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 41 |
24 | T. Gray | Hậu Vệ | Mỹ | 25 |
26 | A. Ojeda | Hậu Vệ | Mỹ | 42 |
27 | M. Moralez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
35 | M. Ilenic | Hậu Vệ | Colombia | 35 |
49 | M. Freese | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
55 | K. Parks | Tiền Đạo | Brazil | 22 |
80 | J. Haak | Tiền Vệ | Mỹ | 43 |