LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NA UY NỮ


Na Uy Nữ
Kết quả trận đấu đội Na Uy Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 | Na Uy Nữ | 2 - 1 | Thụy Sỹ Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Pháp Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 1 | 0-0 | |||
04/12/2024 | Na Uy Nữ | 3 - 0 | Bắc Ireland Nữ | 0 : 3 3/4 | 1-0 | |||
30/11/2024 | Bắc Ireland Nữ | 0 - 4 | Na Uy Nữ | 2 3/4 : 0 | 0-3 | |||
30/10/2024 | Na Uy Nữ | 9 - 0 | Albania Nữ | 3-0 | ||||
25/10/2024 | Albania Nữ | 0 - 5 | Na Uy Nữ | 4 1/2 : 0 | 0-3 | |||
17/07/2024 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/07/2024 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ | 0-1 | ||||
04/06/2024 | Italia Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
31/05/2024 | Na Uy Nữ | 0 - 0 | Italia Nữ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/04/2024 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/04/2024 | Na Uy Nữ | 4 - 0 | Phần Lan Nữ | 0 : 1 | 2-0 | |||
28/02/2024 | Na Uy Nữ | 5 - 0 | Croatia Nữ | 0 : 3 3/4 | 3-0 | |||
24/02/2024 | Croatia Nữ | 0 - 3 | Na Uy Nữ | 2 3/4 : 0 | 0-1 | |||
06/12/2023 | Áo Nữ | 2 - 1 | Na Uy Nữ | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Na Uy Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/04/2025 | 17:59 | Iceland Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
08/04/2025 | 17:59 | Na Uy Nữ | vs | Pháp Nữ | ||
30/05/2025 | 17:59 | Na Uy Nữ | vs | Iceland Nữ | ||
03/06/2025 | 17:59 | Thụy Sỹ Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
03/07/2025 | 02:00 | Thụy Sỹ Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
06/07/2025 | 23:00 | Na Uy Nữ | vs | Phần Lan Nữ | ||
11/07/2025 | 02:00 | Na Uy Nữ | vs | Iceland Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Na Uy Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Na Uy | 45 | |
2 | Hậu Vệ | Na Uy | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Na Uy | 36 | |
4 | Tiền Vệ | Na Uy | 39 | |
5 | Tiền Đạo | Na Uy | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Na Uy | 36 | |
7 | Hậu Vệ | Na Uy | 43 | |
8 | Tiền Vệ | Na Uy | 44 | |
9 | Tiền Đạo | Na Uy | 37 | |
10 | Tiền Vệ | Na Uy | 33 | |
11 | Hậu Vệ | Na Uy | 38 | |
12 | Thủ Môn | Na Uy | 42 | |
13 | Hậu Vệ | Na Uy | 35 | |
14 | Tiền Vệ | Na Uy | 38 | |
15 | Hậu Vệ | Na Uy | 38 | |
16 | Tiền Đạo | Na Uy | 37 | |
17 | Tiền Vệ | Na Uy | 38 | |
18 | Tiền Đạo | Na Uy | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Na Uy | 33 | |
20 | Tiền Đạo | Na Uy | 33 | |
21 | Tiền Đạo | Na Uy | 30 | |
22 | Tiền Đạo | Na Uy | 35 | |
23 | Thủ Môn | Na Uy | 29 | |
24 | Hậu Vệ | Na Uy | 43 |