LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALMO


Malmo
-
SVĐ: Swedbank Stadion(sức chứa: 24000)
Thành lập: 1910
HLV: Å. Hareide
Kết quả trận đấu đội Malmo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Djurgardens | 0 - 1 | Malmo | 0 : 0 | 0-1 | |||
16/03/2025 | Malmo | 2 - 2 | Goteborg | 0 : 1 | 2-0 | |||
11/03/2025 | Malmo | 0 - 0 | Elfsborg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Malmo | 3 - 0 | Vasteras | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
25/02/2025 | Skovde | 1 - 2 | Malmo | 3 1/2 : 0 | 0-1 | |||
16/02/2025 | Malmo | 5 - 0 | Utsiktens BK | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
31/01/2025 | Slavia Praha | 2 - 2 | Malmo | 0 : 1 | 0-0 | |||
24/01/2025 | Malmo | 2 - 3 | Twente | 0 : 0 | 1-1 | |||
16/01/2025 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Malmo | 0-1 | ||||
10/01/2025 | Sparta Praha | 3 - 1 | Malmo | 1-1 | ||||
13/12/2024 | Malmo | 2 - 2 | Galatasaray | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
29/11/2024 | Ferencvaros | 4 - 1 | Malmo | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
10/11/2024 | Malmo | 2 - 1 | Brommapojkarna | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
06/11/2024 | Besiktas | 2 - 1 | Malmo | 0 : 1 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Hammarby | 2 - 2 | Malmo | 0 : 1 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Malmo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 00:10 | Malmo | vs | Elfsborg | ||
15/04/2025 | 00:10 | AIK Solna | vs | Malmo | ||
18/04/2025 | 20:00 | Malmo | vs | Sirius | ||
24/04/2025 | 00:00 | Hammarby | vs | Malmo | ||
30/04/2025 | 00:00 | Malmo | vs | Osters |
Danh sách cầu thủ đội Malmo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Điển | 38 | |
2 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 45 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 | |
5 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Phần Lan | 41 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 | |
8 | Tiền Vệ | 35 | ||
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 | |
10 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 | |
13 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 34 | |
14 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 | |
15 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 | |
16 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 | |
17 | Hậu Vệ | Serbia | 30 | |
19 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 | |
20 | Tiền Đạo | Brazil | 41 | |
21 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 | |
22 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 | |
23 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 | |
24 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 | |
25 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 | |
26 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 36 | |
27 | Thủ Môn | Thụy Điển | 37 | |
28 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 | |
30 | Thủ Môn | Thụy Điển | 37 | |
32 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 | |
33 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 | |
34 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 | |
35 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 | |
37 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 | |
38 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 37 | |
39 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |