LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALLORCA
Mallorca
-
SVĐ: Iberostar Estadi (Sức chứa: 23142)
Thành lập: 1916
HLV: Luis Garcia
Danh hiệu: 2 Segunda Division, 1 Copa del Rey, 1 Super Cup Spain
Kết quả trận đấu đội Mallorca
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Getafe | 0 - 1 | Mallorca | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Mallorca | 2 - 1 | Girona | 0 : 0 | 1-1 | |||
07/12/2024 | Celta Vigo | 2 - 0 | Mallorca | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
04/12/2024 | Mallorca | 1 - 5 | Barcelona | 1 : 0 | 1-1 | |||
30/11/2024 | Mallorca | 2 - 1 | Valencia | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
24/11/2024 | Las Palmas | 2 - 3 | Mallorca | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/11/2024 | Mallorca | 0 - 1 | Atletico Madrid | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Alaves | 1 - 0 | Mallorca | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/10/2024 | Mallorca | 0 - 0 | Athletic Bilbao | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
20/10/2024 | Mallorca | 1 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/10/2024 | Espanyol | 2 - 1 | Mallorca | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
28/09/2024 | Valladolid | 1 - 2 | Mallorca | 0 : 0 | 0-0 | |||
24/09/2024 | Real Betis | 1 - 2 | Mallorca | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
18/09/2024 | Mallorca | 1 - 0 | Real Sociedad | 0 : 0 | 1-0 | |||
14/09/2024 | Mallorca | 1 - 2 | Villarreal | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Mallorca
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 22:00 | Pontevedra | vs | Mallorca |
Danh sách cầu thủ đội Mallorca
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Greif | Thủ Môn | Slovakia | 29 |
2 | Mateu Morey | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
3 | Toni Lato | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
4 | S. Van der Heyden | Hậu Vệ | Bỉ | 26 |
5 | O. Mascarell | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
6 | Copete | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
7 | V. Muriqi | Tiền Đạo | Kosovo | 25 |
8 | M. Morlanes | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
9 | Abdon Prats | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
10 | Darder | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
11 | T. Asano | Tiền Đạo | Nhật Bản | 25 |
12 | Samú Costa | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
13 | Leo Román | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |
14 | D. Rodriguez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
15 | P. Maffeo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
16 | R. Battaglia | Tiền Vệ | Argentina | 33 |
17 | C. Larin | Tiền Đạo | Canada | 28 |
18 | A. Sánchez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
19 | J. Llabrés | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
20 | Chiquinho | Tiền Đạo | Anh | 27 |
21 | Raillo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
22 | J. Mojica | Tiền Đạo | Colombia | 37 |
23 | P. Maffeo | Tiền Đạo | Serbia | 28 |
24 | M. Valjent | Hậu Vệ | Slovakia | 29 |
25 | Iván Cuéllar | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 31 |
26 | R. Quintanilla | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 |
27 | R. Navarro | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Josep Gaya | Hậu Vệ | Colombia | 25 |
30 | M. Domenech | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
31 | Yuzún Ley | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
33 | D. Luna | Tiền Vệ | Colombia | 21 |
111 | P. Rajkovic | Thủ Môn | Serbia | 26 |
113 | Toni La | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
120 | G. González | Hậu Vệ | Uruguay | 30 |