LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALI


Mali
Kết quả trận đấu đội Mali
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | Mali | 0 - 0 | CH Trung Phi | 0-0 | ||||
21/03/2025 | Comoros | 0 - 3 | Mali | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
29/12/2025 | Mali | 0 - 0 | Mauritania | 0-0 | ||||
19/11/2024 | Mali | 6 - 0 | Eswatini | 0 : 1 3/4 | 4-0 | |||
15/11/2024 | Mozambique | 0 - 1 | Mali | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
15/10/2024 | Guinea Bissau | 0 - 0 | Mali | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Mali | 1 - 0 | Guinea Bissau | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
10/09/2024 | Eswatini | 0 - 1 | Mali | 1 : 0 | 0-1 | |||
07/09/2024 | Mali | 1 - 1 | Mozambique | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
11/06/2024 | Madagascar | 0 - 0 | Mali | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
07/06/2024 | Mali | 1 - 2 | Ghana | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Nigeria | 0 - 2 | Mali | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
23/03/2024 | Mali | 2 - 0 | Mauritania | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
04/02/2024 | Mali | 1 - 1 | B.B.Ngà | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
31/01/2024 | Mali | 2 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Mali
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2025 | 17:59 | Mali | vs | Comoros | ||
08/09/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Mali | ||
06/10/2025 | 17:59 | Chad | vs | Mali | ||
13/10/2025 | 17:59 | Mali | vs | Madagascar |
Danh sách cầu thủ đội Mali
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
3 | Hậu Vệ | 26 | ||
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
5 | Hậu Vệ | 29 | ||
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
7 | Tiền Đạo | 31 | ||
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
10 | Tiền Vệ | 27 | ||
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
13 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
15 | Tiền Vệ | 22 | ||
16 | Thủ Môn | 30 | ||
17 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
18 | Tiền Đạo | 27 | ||
19 | Tiền Đạo | 27 | ||
20 | Tiền Vệ | 27 | ||
21 | Tiền Đạo | 26 | ||
22 | Thủ Môn | 30 | ||
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
24 | Tiền Vệ | 23 | ||
25 | Tiền Đạo | 26 | ||
26 | Tiền Vệ | 22 | ||
27 | Tiền Đạo | 23 |