LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALAYSIA U23


Malaysia U23
Kết quả trận đấu đội Malaysia U23
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2024 | Kuwait U23 | 2 - 1 | Malaysia U23 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
20/04/2024 | Malaysia U23 | 0 - 2 | Việt Nam U23 | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
17/04/2024 | Uzbekistan U23 | 2 - 0 | Malaysia U23 | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
08/04/2024 | Qatar U23 | 1 - 0 | Malaysia U23 | 0 : 1 1/4 | - | |||
25/03/2024 | Malaysia U23 | 1 - 1 | Ấn Độ U23 | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Malaysia U23 | 2 - 1 | Ấn Độ U23 | 1-0 | ||||
26/12/2023 | Trung Quốc U23 | 2 - 1 | Malaysia U23 | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
23/12/2023 | Trung Quốc U23 | 0 - 1 | Malaysia U23 | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
12/09/2023 | Thái Lan U23 | 1 - 0 | Malaysia U23 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/09/2023 | Philippines U23 | 0 - 4 | Malaysia U23 | 2 : 0 | 0-3 | |||
06/09/2023 | Malaysia U23 | 2 - 0 | Bangladesh U23 | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
26/08/2023 | Malaysia U23 | 0 - 0 | Thái Lan U23 | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/08/2023 | Malaysia U23 | 1 - 4 | Việt Nam U23 | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
22/08/2023 | Đông Timo U23 | 1 - 3 | Malaysia U23 | 2 1/2 : 0 | 1-2 | |||
18/08/2023 | Malaysia U23 | 2 - 1 | Indonesia U23 | 3/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Malaysia U23
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Malaysia U23
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Malaysia | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Malaysia | 23 | |
3 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Malaysia | 23 | |
5 | Hậu Vệ | Malaysia | 23 | |
5 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 | |
6 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 | |
7 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
9 | Tiền Đạo | Malaysia | 32 | |
10 | Tiền Đạo | Malaysia | 23 | |
11 | Hậu Vệ | Malaysia | 23 | |
12 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
13 | Tiền Vệ | Malaysia | 23 | |
14 | Hậu Vệ | Malaysia | 23 | |
15 | Tiền Vệ | Malaysia | 23 | |
16 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
18 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
19 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
20 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
21 | Tiền Vệ | Malaysia | 32 | |
22 | Thủ Môn | Malaysia | 32 | |
23 | Thủ Môn | Malaysia | 23 | |
24 | Tiền Đạo | Malaysia | 32 | |
25 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 | |
26 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 | |
28 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 | |
29 | Hậu Vệ | Malaysia | 32 |