LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LOK. ZAGREB
Lok. Zagreb
Kết quả trận đấu đội Lok. Zagreb
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | HNK Gorica | 1 - 4 | Lok. Zagreb | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
14/12/2024 | Lok. Zagreb | 3 - 1 | Dinamo Zagreb | 1 : 0 | 3-1 | |||
08/12/2024 | NK Osijek | 3 - 0 | Lok. Zagreb | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
01/12/2024 | Lok. Zagreb | 1 - 2 | Istra 1961 | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
27/11/2024 | Dugopolje | 0 - 1 | Lok. Zagreb | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2024 | NK Varazdin | 1 - 1 | Lok. Zagreb | 0 : 0 | 0-1 | |||
09/11/2024 | Sibenik | 0 - 3 | Lok. Zagreb | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Lok. Zagreb | 0 - 1 | Slaven Belupo | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
26/10/2024 | Hajduk Split | 2 - 1 | Lok. Zagreb | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
18/10/2024 | Lok. Zagreb | 2 - 2 | HNK Rijeka | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
05/10/2024 | Lok. Zagreb | 2 - 0 | HNK Gorica | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
29/09/2024 | Dinamo Zagreb | 5 - 1 | Lok. Zagreb | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
22/09/2024 | Lok. Zagreb | 0 - 1 | NK Osijek | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/09/2024 | Istra 1961 | 0 - 2 | Lok. Zagreb | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
01/09/2024 | Lok. Zagreb | 0 - 1 | NK Varazdin | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Lok. Zagreb
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Lok. Zagreb
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Zelenika | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | Bartolec | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | Mrcela | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
7 | Sovsic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | Begonja | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Maric | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
10 | Puljic | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
11 | Brucic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
14 | Fiolic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
19 | Prenga | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | Misic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
22 | Kolar | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
23 | Filipovic | Thủ Môn | Châu Âu | 34 |
24 | Andrijasevic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
25 | Dolezal | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
27 | Leko | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
30 | Grzan | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
31 | Capan | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |