LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEEDS UTD


Leeds Utd
-
SVĐ: Elland Road (Sức chứa: 40204)
Thành lập: 1919
HLV: J. Marsch
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(1), League Cup(1), Community Shield(2)
Kết quả trận đấu đội Leeds Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Leeds Utd | 2 - 2 | Swansea City | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
15/03/2025 | QPR | 2 - 2 | Leeds Utd | 1 1/4 : 0 | 2-1 | |||
13/03/2025 | Leeds Utd | 2 - 0 | Millwall | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
09/03/2025 | Portsmouth | 1 - 0 | Leeds Utd | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Leeds Utd | 1 - 1 | West Brom | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
25/02/2025 | Sheffield Utd | 1 - 3 | Leeds Utd | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
18/02/2025 | Leeds Utd | 2 - 1 | Sunderland | 0 : 1 | 0-1 | |||
12/02/2025 | Watford | 0 - 4 | Leeds Utd | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
08/02/2025 | Leeds Utd | 0 - 2 | Millwall | 0 : 1 | 0-1 | |||
06/02/2025 | Coventry | 0 - 2 | Leeds Utd | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
01/02/2025 | Leeds Utd | 7 - 0 | Cardiff City | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
28/01/2025 | Burnley | 0 - 0 | Leeds Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/01/2025 | Leeds Utd | 2 - 0 | Norwich | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Leeds Utd | 3 - 0 | Sheffield Wed. | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
12/01/2025 | Leeds Utd | 1 - 0 | Harrogate Town | 0 : 2 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Leeds Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 18:30 | Luton Town | vs | Leeds Utd | ||
09/04/2025 | 02:00 | Middlesbrough | vs | Leeds Utd | ||
12/04/2025 | 21:00 | Leeds Utd | vs | Preston North End | ||
18/04/2025 | 21:00 | Oxford Utd | vs | Leeds Utd | ||
21/04/2025 | 21:00 | Leeds Utd | vs | Stoke City | ||
26/04/2025 | 21:00 | Leeds Utd | vs | Bristol City | ||
03/05/2025 | 21:00 | Plymouth Argyle | vs | Leeds Utd |
Danh sách cầu thủ đội Leeds Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ireland | 47 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
4 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Hà Lan | 29 | |
6 | Tiền Vệ | Scotland | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Mỹ | 25 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 32 |
10 | Tiền Vệ | Hà Lan | 24 | |
11 | Tiền Vệ | Đức | 33 | |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 26 |
13 | Thủ Môn | Anh | 35 | |
14 | Hậu Vệ | Israel | 32 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Bắc Ireland | 34 |
17 | Tiền Vệ | Bỉ | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Anh | 24 | |
19 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 | |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Wales | 28 |
21 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
22 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 | |
23 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
25 | Hậu Vệ | Áo | 32 | |
26 | Tiền Vệ | Anh | 23 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
29 | Tiền Đạo | Italia | 22 | |
30 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 23 |
33 | Hậu Vệ | Anh | 44 | |
35 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
37 | Hậu Vệ | Wales | 28 | |
39 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
42 | Tiền Đạo | Scotland | 37 | |
43 | ![]() |
Tiền Vệ | Ba Lan | 35 |
44 | Tiền Vệ | Bulgary | 24 | |
46 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 26 |
49 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 37 | |
101 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 35 |
111 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 29 |
114 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 25 |