LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LAS PALMAS


Las Palmas
-
SVĐ: Estadio de Gran Canaria (Sức chứa: 31250)
Thành lập: 1949
HLV: Manolo Márquez
Kết quả trận đấu đội Las Palmas
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 | Las Palmas | 2 - 2 | Alaves | 0 : 0 | 0-1 | |||
10/03/2025 | Real Betis | 1 - 0 | Las Palmas | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Valladolid | 1 - 1 | Las Palmas | 0 : 0 | 0-1 | |||
23/02/2025 | Las Palmas | 0 - 2 | Barcelona | 2 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2025 | Mallorca | 3 - 1 | Las Palmas | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
09/02/2025 | Las Palmas | 1 - 2 | Villarreal | 1 : 0 | 0-0 | |||
04/02/2025 | Girona | 2 - 1 | Las Palmas | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Las Palmas | 1 - 1 | Osasuna | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Real Madrid | 4 - 1 | Las Palmas | 0 : 2 1/4 | 3-1 | |||
12/01/2025 | Las Palmas | 1 - 2 | Getafe | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
05/01/2025 | Elche | 4 - 0 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/12/2024 | Las Palmas | 1 - 0 | Espanyol | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/12/2024 | Real Sociedad | 0 - 0 | Las Palmas | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Las Palmas | 2 - 1 | Valladolid | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
04/12/2024 | CE Europa | 1 - 2 | Las Palmas | 1 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Las Palmas
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 02:00 | Celta Vigo | vs | Las Palmas | ||
06/04/2025 | 19:00 | Las Palmas | vs | Real Sociedad | ||
12/04/2025 | 21:15 | Getafe | vs | Las Palmas | ||
20/04/2025 | 22:00 | Las Palmas | vs | Atletico Madrid | ||
23/04/2025 | 22:00 | Athletic Bilbao | vs | Las Palmas | ||
04/05/2025 | 22:00 | Las Palmas | vs | Valencia | ||
11/05/2025 | 22:00 | Las Palmas | vs | Rayo Vallecano | ||
14/05/2025 | 22:00 | Sevilla | vs | Las Palmas | ||
18/05/2025 | 22:00 | Las Palmas | vs | Leganes | ||
25/05/2025 | 22:00 | Espanyol | vs | Las Palmas |
Danh sách cầu thủ đội Las Palmas
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hà Lan | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 37 | |
7 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
10 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
12 | Hậu Vệ | 34 | ||
13 | Thủ Môn | Croatia | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
15 | Hậu Vệ | Scotland | 38 | |
16 | Hậu Vệ | Scotland | 31 | |
17 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 | |
18 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
19 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Uruguay | 37 | |
21 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
23 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
24 | ![]() |
Tiền Đạo | Bỉ | 30 |
25 | Tiền Vệ | Croatia | 34 | |
26 | Tiền Vệ | 35 | ||
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
28 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
29 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 35 | |
30 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 35 | |
31 | Thủ Môn | Scotland | 35 | |
32 | Hậu Vệ | Scotland | 29 | |
37 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 22 | |
124 | Tiền Đạo | Bỉ | 30 | |
220 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |