LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LÀO
Lào
Kết quả trận đấu đội Lào
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 | Myanmar | 3 - 2 | Lào | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Lào | 1 - 1 | Philippines | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
12/12/2024 | Indonesia | 3 - 3 | Lào | 0 : 2 3/4 | 2-2 | |||
09/12/2024 | Lào | 1 - 4 | Việt Nam | 2 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Thái Lan | 1 - 1 | Lào | 0 : 3 1/2 | 0-0 | |||
14/11/2024 | Lào | 1 - 3 | Malaysia | 3 1/4 : 0 | 1-1 | |||
17/10/2023 | Lào | 0 - 1 | Nepal | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Nepal | 1 - 1 | Lào | 0 : 1 | 0-1 | |||
31/03/2023 | Nepal | 2 - 1 | Lào | 1-1 | ||||
25/03/2023 | Lào | 2 - 1 | Bhutan | 1-1 | ||||
22/03/2023 | Nepal | 2 - 0 | Lào | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
30/12/2022 | Myanmar | 2 - 2 | Lào | 0 : 2 3/4 | 1-1 | |||
27/12/2022 | Lào | 0 - 2 | Singapore | 3 1/2 : 0 | 0-1 | |||
24/12/2022 | Malaysia | 5 - 0 | Lào | 0 : 3 1/2 | 1-0 | |||
21/12/2022 | Lào | 0 - 6 | Việt Nam | 3 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Lào
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Lào
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Lokphathip | Thủ Môn | Lao | 29 |
2 | Sophabmixay | Hậu Vệ | Lao | 37 |
3 | P. Sangvilay | Hậu Vệ | Lao | 34 |
4 | Siphongphan | Hậu Vệ | Lao | 32 |
5 | Somsanid | Hậu Vệ | Lao | 31 |
6 | Khounthoumphone | Tiền Vệ | Lao | 30 |
7 | Xaypanya | Tiền Vệ | Lao | 30 |
8 | Khochalern | Tiền Vệ | Lao | 32 |
9 | K. Souvanny | Tiền Đạo | Lao | 30 |
10 | Phommathep | Tiền Vệ | Lao | 32 |
11 | S. Lueanthala | Tiền Vệ | Lao | 26 |
12 | Souvannasangso | Thủ Môn | Lao | 34 |
13 | I. Sisouphan | Hậu Vệ | Lao | 28 |
14 | Waenpaseuth | Tiền Đạo | Lao | 22 |
15 | Waenpaseuth | Tiền Vệ | Lao | 29 |
16 | Thongkhamsavath | Hậu Vệ | Lao | 31 |
17 | Bounkong | Tiền Vệ | Lao | 32 |
18 | Souvanhnasok | Thủ Môn | Lao | 33 |
19 | Panyavong | Hậu Vệ | Lao | 30 |
20 | Hanthavong | Tiền Vệ | Lao | 34 |
21 | Thongsanith | Tiền Vệ | Lao | 31 |
22 | Khambai On | Hậu Vệ | Lao | 35 |
23 | Phanthavong | Hậu Vệ | Lao | 38 |
24 | S. Dalavong | Tiền Vệ | Lao | 28 |
26 | P. Seesavath | Hậu Vệ | Lao | 20 |