LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG JUAZEIRENSE/BA

Kết quả trận đấu đội Juazeirense/BA

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

BRC

12/05/2022 Juazeirense/BA 1 - 2 Palmeiras/SP 2 : 0 0-1

BRC

01/05/2022 Palmeiras/SP 2 - 1 Juazeirense/BA 0 : 2 3/4 1-1

BRC

10/03/2022 Juazeirense/BA 1 - 1 Vasco DG/RJ 3/4 : 0 1-1

BRC

06/08/2021 Juazeirense/BA 2 - 0 Santos/SP 1 : 0 2-0

BRC

29/07/2021 Santos/SP 4 - 0 Juazeirense/BA 0 : 2 0-0

BRC

10/06/2021 Juazeirense/BA 1 - 0 Cruzeiro/MG 1/2 : 0 0-0

BRC

04/06/2021 Cruzeiro/MG 1 - 0 Juazeirense/BA 0-0

BRC

08/04/2021 Juazeirense/BA 3 - 3 Volta Redonda/RJ 0-3

BRC

11/03/2021 Juazeirense/BA 3 - 2 SC Recife/PE 1/2 : 0 1-2

BRC

20/05/2016 Botafogo/RJ 1 - 0 Juazeirense/BA 0 : 1 1/2 0-0

BRC

13/05/2016 Juazeirense/BA 1 - 2 Botafogo/RJ 3/4 : 0 -

BRC

28/04/2016 Cuiaba/MT 1 - 0 Juazeirense/BA 0 : 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội Juazeirense/BA

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Juazeirense/BA

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Juazeirense/BA

Đội bóng Juazeirense/BA cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Juazeirense/BA chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6