LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG JABLONEC
Jablonec
-
SVĐ: Chance Aréna(sức chứa: 6280)
Thành lập: 1945
HLV: J. Šilhavý
Kết quả trận đấu đội Jablonec
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 | Sparta Praha | 2 - 1 | Jablonec | 0 : 1 | 0-1 | |||
07/12/2024 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
04/12/2024 | Jablonec | 5 - 0 | C. Budejovice | 0 : 1 1/2 | 4-0 | |||
02/12/2024 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Jablonec | 0 : 1 | 0-2 | |||
23/11/2024 | Jablonec | 3 - 1 | Banik Ostrava | 0 : 0 | 1-1 | |||
09/11/2024 | Pardubice | 2 - 0 | Jablonec | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
05/11/2024 | CSK Uhersky Brod | 0 - 1 | Jablonec | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
02/11/2024 | Jablonec | 3 - 0 | Teplice | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/10/2024 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/10/2024 | Jablonec | 1 - 2 | Slavia Praha | 1 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
29/09/2024 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/09/2024 | MFk Karvina | 1 - 0 | Jablonec | 0 : 0 | 1-0 | |||
31/08/2024 | Slovacko | 0 - 0 | Jablonec | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/08/2024 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Jablonec | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Jablonec
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 | 22:00 | Jablonec | vs | Bohemians 1905 | ||
08/02/2025 | 22:00 | Jablonec | vs | Slovacko | ||
15/02/2025 | 22:00 | C. Budejovice | vs | Jablonec | ||
22/02/2025 | 22:00 | Jablonec | vs | MFk Karvina | ||
01/03/2025 | 22:00 | Hradec Kralove | vs | Jablonec | ||
08/03/2025 | 22:00 | Jablonec | vs | Slovan Liberec | ||
15/03/2025 | 22:00 | Slavia Praha | vs | Jablonec | ||
29/03/2025 | 22:00 | Jablonec | vs | Sigma Olomouc | ||
05/04/2025 | 22:00 | Teplice | vs | Jablonec | ||
12/04/2025 | 22:00 | Jablonec | vs | Pardubice | ||
19/04/2025 | 22:00 | Mlada Boleslav | vs | Jablonec |
Danh sách cầu thủ đội Jablonec
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Spit | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
3 | Hubschman | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | Pernica | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | Kysela | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
7 | Novak | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | Rossi | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Crnkic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
11 | Tecl | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
13 | Mingazov | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
15 | Dolezal | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | Romera | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
18 | Travnik | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
19 | Wagner | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
22 | Karavaev | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
23 | Benes | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
24 | Gregus | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
26 | Pospisil | Hậu Vệ | Châu Á | 34 |
28 | Masopust | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
30 | Hruby | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |