LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HAP. BEER SHEVA
Hap. Beer Sheva
Kết quả trận đấu đội Hap. Beer Sheva
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/01/2025 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi TA | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/12/2024 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Hap. Beer Sheva | 1 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Hap. Beer Sheva | 5 - 1 | HIK Shmona | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
10/12/2024 | Hap. Beer Sheva | 4 - 1 | Beitar Jerusalem | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
05/12/2024 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Netanya | 0 : 1 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Ironi Tiberias | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
04/11/2024 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Ashdod | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
26/10/2024 | Hap. Beer Sheva | 1 - 1 | Maccabi Bnei Raina | 0 : 1 | 0-0 | |||
21/10/2024 | Maccabi P.Tikva | 2 - 5 | Hap. Beer Sheva | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
07/10/2024 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Hapoel Jerusalem | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
30/09/2024 | Hap. Beer Sheva | 3 - 0 | Hapoel Haifa | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
22/09/2024 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Hadera | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
15/09/2024 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva | 0 : 1 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Hap. Beer Sheva
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 | 01:30 | Hapoel Haifa | vs | Hap. Beer Sheva |
Danh sách cầu thủ đội Hap. Beer Sheva
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Goresh | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | B. Bitton | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
3 | B. Turgeman | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
4 | Miguel Vitor | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
5 | S. Tzedek | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | M. Radi | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 |
8 | M. Ghadir | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | A. Nwakaeme | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
11 | M. Buzaglo | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
12 | O. Hoban | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
14 | B. Sahar | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 |
17 | M. Ohayon | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 |
20 | L. Taha | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 |
21 | Y. Shabtai | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 |
22 | Lucio Maranhao | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 |
30 | J. Ogu | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
55 | O. Glazer | Thủ Môn | Thế Giới | 30 |
69 | M. Korhut | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |