LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HANSA ROSTOCK
Hansa Rostock
Kết quả trận đấu đội Hansa Rostock
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Hannover II | 0 : 1 | 0-0 | |||
15/12/2024 | E.Cottbus | 3 - 1 | Hansa Rostock | 0 : 0 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Sandhausen | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
30/11/2024 | Munchen 1860 | 1 - 2 | Hansa Rostock | 0 : 0 | 1-0 | |||
23/11/2024 | Hansa Rostock | 2 - 1 | A.Bielefeld | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/11/2024 | Verl | 1 - 0 | Hansa Rostock | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Hansa Rostock | 2 - 0 | Osnabruck | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/10/2024 | Hansa Rostock | 4 - 0 | Essen | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/10/2024 | Saarbrucken | 2 - 0 | Hansa Rostock | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
19/10/2024 | Hansa Rostock | 1 - 2 | A.Aachen | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
05/10/2024 | Erzgebirge Aue | 1 - 2 | Hansa Rostock | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
29/09/2024 | Ingolstadt | 2 - 1 | Hansa Rostock | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/09/2024 | Hansa Rostock | 4 - 1 | Unterhaching | 0 : 1 | 2-1 | |||
21/09/2024 | Dynamo Dresden | 1 - 1 | Hansa Rostock | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/09/2024 | Hansa Rostock | 1 - 1 | Waldhof Man. | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hansa Rostock
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 19:00 | Stuttgart II | vs | Hansa Rostock |
Danh sách cầu thủ đội Hansa Rostock
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Kolke | Thủ Môn | Đức | 27 |
3 | K. Stafylidis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 27 |
4 | D. Roßbach | Hậu Vệ | Đức | 27 |
5 | O. Hüsing | Hậu Vệ | Đức | 27 |
6 | D. Dressel | Tiền Vệ | Đức | 27 |
7 | N. Neidhart | Hậu Vệ | Đức | 27 |
8 | S. Rhein | Tiền Vệ | Đức | 27 |
9 | K. Pröger | Tiền Đạo | Đức | 27 |
10 | N. Fröling | Tiền Vệ | Đức | 27 |
11 | M. Schröter | Tiền Vệ | Đức | 27 |
13 | K. Schumacher | Tiền Vệ | Đức | 27 |
14 | S. Ingelsson | Tiền Vệ | Đức | 27 |
15 | N. Fröling | Tiền Đạo | Đức | 27 |
16 | L. Hinterseer | Hậu Vệ | Đức | 27 |
17 | J. David | Tiền Vệ | Đức | 27 |
18 | J. Perea | Tiền Đạo | Hà Lan | 23 |
19 | S. Vasiliadis | Tiền Đạo | Hy Lạp | 27 |
20 | L. Scherff | Tiền Vệ | Đức | 28 |
21 | A. Rossipal | Hậu Vệ | Đức | 27 |
22 | J. van der Werff | Tiền Đạo | Áo | 27 |
23 | N. Körber | Thủ Môn | Đức | 27 |
24 | J. Strauß | Hậu Vệ | Đức | 27 |
25 | T. Meißner | Hậu Vệ | Đức | 27 |
26 | J. Bachmann | Tiền Vệ | Đức | 27 |
27 | C. Kinsombi | Tiền Vệ | 23 | |
28 | S. Singh | Tiền Vệ | New Zealand | 27 |
29 | F. Ruschke | Tiền Vệ | Đức | 27 |
30 | M. Hagemoser | Thủ Môn | Luxembourg | 27 |
33 | P. Nkoa | Hậu Vệ | 25 | |
34 | J. Lang | Hậu Vệ | Đức | 27 |
35 | J. Krüger | Tiền Vệ | Đức | 20 |
37 | L. Köster | Tiền Vệ | Đức | 27 |
40 | M. Johansson | Thủ Môn | Thụy Điển | 26 |
45 | S. Guðjohnsen | Tiền Đạo | Iceland | 25 |
49 | Júnior Brumado | Tiền Đạo | Brazil | 26 |