LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HANSA ROSTOCK


Hansa Rostock
Kết quả trận đấu đội Hansa Rostock
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Hansa Rostock | 0 - 0 | Saarbrucken | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/03/2025 | A.Aachen | 2 - 1 | Hansa Rostock | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/03/2025 | Hansa Rostock | 4 - 1 | Erzgebirge Aue | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
08/03/2025 | Hansa Rostock | 2 - 0 | Ingolstadt | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
22/02/2025 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Dynamo Dresden | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/02/2025 | Waldhof Man. | 5 - 0 | Hansa Rostock | 0 : 0 | 3-0 | |||
09/02/2025 | Hansa Rostock | 1 - 1 | Vik.Koln | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
01/02/2025 | B.Dortmund II | 0 - 2 | Hansa Rostock | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/01/2025 | Hansa Rostock | 1 - 4 | Wehen | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Stuttgart II | 0 - 3 | Hansa Rostock | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
12/01/2025 | Hansa Rostock | 2 - 0 | Phonix Lubeck | 0-0 | ||||
11/01/2025 | Hansa Rostock | 2 - 1 | Hillerod | 2-0 | ||||
23/12/2024 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Hannover II | 0 : 1 | 0-0 | |||
15/12/2024 | E.Cottbus | 3 - 1 | Hansa Rostock | 0 : 0 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Sandhausen | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Hansa Rostock
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 19:00 | Essen | vs | Hansa Rostock | ||
09/04/2025 | 19:00 | Osnabruck | vs | Hansa Rostock | ||
12/04/2025 | 19:00 | Hansa Rostock | vs | Verl | ||
19/04/2025 | 19:00 | A.Bielefeld | vs | Hansa Rostock | ||
26/04/2025 | 19:00 | Hansa Rostock | vs | Munchen 1860 | ||
03/05/2025 | 19:00 | Sandhausen | vs | Hansa Rostock |
Danh sách cầu thủ đội Hansa Rostock
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
5 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
7 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
11 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
13 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
15 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
16 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
17 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
18 | Tiền Đạo | Hà Lan | 24 | |
19 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 28 | |
20 | Tiền Vệ | Đức | 29 | |
21 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
22 | Tiền Đạo | Áo | 28 | |
23 | Thủ Môn | Đức | 28 | |
24 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
25 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
26 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
27 | Tiền Vệ | 24 | ||
28 | Tiền Vệ | New Zealand | 28 | |
29 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
30 | Thủ Môn | Luxembourg | 28 | |
33 | Hậu Vệ | 26 | ||
34 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
35 | Tiền Vệ | Đức | 21 | |
37 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
40 | Thủ Môn | Thụy Điển | 27 | |
45 | Tiền Đạo | Iceland | 26 | |
49 | Tiền Đạo | Brazil | 27 |