LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀN QUỐC


Hàn Quốc
-
SVĐ: Seoul World Cup (Sức chứa: 68476)
Thành lập: 1933
HLV: Paulo Bento
Danh hiệu: 2 AFC Asian Cup, 5 EAFF E-1 Football Championship
Kết quả trận đấu đội Hàn Quốc
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Hàn Quốc | 1 - 1 | Jordan | 0 : 1 | 1-1 | |||
20/03/2025 | Hàn Quốc | 1 - 1 | Oman | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
19/11/2024 | Palestine | 1 - 1 | Hàn Quốc | 1 1/2 : 0 | 1-1 | |||
14/11/2024 | Kuwait | 1 - 3 | Hàn Quốc | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
15/10/2024 | Hàn Quốc | 3 - 2 | Iraq | 0 : 1 | 1-0 | |||
10/10/2024 | Jordan | 0 - 2 | Hàn Quốc | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
10/09/2024 | Oman | 1 - 3 | Hàn Quốc | 1 : 0 | 1-1 | |||
05/09/2024 | Hàn Quốc | 0 - 0 | Palestine | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
11/06/2024 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
06/06/2024 | Singapore | 0 - 7 | Hàn Quốc | 4 1/2 : 0 | 0-2 | |||
26/03/2024 | Thái Lan | 0 - 3 | Hàn Quốc | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/03/2024 | Hàn Quốc | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
06/02/2024 | Jordan | 2 - 0 | Hàn Quốc | 1 : 0 | 0-0 | |||
02/02/2024 | Australia | 1 - 1 | Hàn Quốc | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
30/01/2024 | Arập Xêut | 1 - 1 | Hàn Quốc | 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hàn Quốc
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 | 17:59 | Iraq | vs | Hàn Quốc | ||
10/06/2025 | 17:59 | Hàn Quốc | vs | Kuwait |
Danh sách cầu thủ đội Hàn Quốc
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Hàn Quốc | 35 |
2 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 39 | |
3 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 31 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Hàn Quốc | 37 |
5 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 37 | |
6 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 38 | |
7 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 33 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 35 |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Hàn Quốc | 37 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Hàn Quốc | 32 |
11 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 36 | |
12 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 35 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 36 |
14 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 36 | |
16 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 36 | |
17 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
18 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 33 | |
19 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
20 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
21 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 37 | |
23 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
24 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
25 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 37 | |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 37 |