LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀ LAN NỮ


Hà Lan Nữ
Kết quả trận đấu đội Hà Lan Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 | Scotland Nữ | 1 - 2 | Hà Lan Nữ | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/02/2025 | Hà Lan Nữ | 2 - 2 | Đức Nữ | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
04/12/2024 | Hà Lan Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
30/11/2024 | Hà Lan Nữ | 4 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 2 | 0-1 | |||
30/10/2024 | Đan Mạch Nữ | 1 - 2 | Hà Lan Nữ | 0 : 0 | 0-2 | |||
26/10/2024 | Hà Lan Nữ | 15 - 0 | Indonesia Nữ | 6-0 | ||||
17/07/2024 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/07/2024 | Hà Lan Nữ | 0 - 0 | Italia Nữ | 0-0 | ||||
04/06/2024 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
01/06/2024 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | Phần Lan Nữ | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
10/04/2024 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/04/2024 | Italia Nữ | 2 - 0 | Hà Lan Nữ | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
29/02/2024 | Hà Lan Nữ | 0 - 2 | Đức Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2024 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Hà Lan Nữ | 0 : 1 | 2-0 | |||
06/12/2023 | Hà Lan Nữ | 4 - 0 | Bỉ Nữ | 0 : 1 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Hà Lan Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/04/2025 | 17:59 | Hà Lan Nữ | vs | Áo Nữ | ||
08/04/2025 | 17:59 | Áo Nữ | vs | Hà Lan Nữ | ||
30/05/2025 | 17:59 | Đức Nữ | vs | Hà Lan Nữ | ||
03/06/2025 | 17:59 | Hà Lan Nữ | vs | Scotland Nữ | ||
05/07/2025 | 23:00 | Wales Nữ | vs | Hà Lan Nữ | ||
09/07/2025 | 23:00 | Anh Nữ | vs | Hà Lan Nữ | ||
14/07/2025 | 02:00 | Hà Lan Nữ | vs | Pháp Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Hà Lan Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hà Lan | 40 | |
2 | Hậu Vệ | Hà Lan | 37 | |
3 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Hà Lan | 38 | |
5 | Hậu Vệ | Hà Lan | 39 | |
6 | Tiền Vệ | Hà Lan | 36 | |
7 | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 | |
8 | Tiền Vệ | Hà Lan | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Hà Lan | 35 | |
10 | Tiền Vệ | Hà Lan | 35 | |
11 | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 | |
12 | Hậu Vệ | Hà Lan | 44 | |
13 | Hậu Vệ | Hà Lan | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Hà Lan | 34 | |
15 | Hậu Vệ | Hà Lan | 35 | |
16 | Thủ Môn | Hà Lan | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Hà Lan | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Hà Lan | 35 | |
19 | Tiền Đạo | Hà Lan | 40 | |
20 | Hậu Vệ | Hà Lan | 28 | |
21 | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 | |
22 | Tiền Vệ | Hà Lan | 33 | |
23 | Thủ Môn | Hà Lan | 36 |